CÂM in English translation

silent
im lặng
thầm lặng
câm
yên lặng
thinh lặng
yên tĩnh
tĩnh lặng
dumb
ngu ngốc
câm
ngớ ngẩn
ngốc nghếch
ngu xuẩn
đần
ngu dốt
khờ
ngu ngu
thật ngốc
mute
câm
tắt tiếng
tắt
im lặng
chặn tiếng
vậtcâm
shut
đóng
đóng cửa
im
tắt
lại
câm
ngậm
nhốt
nhắm
đi
dumbness
câm
deaf
điếc
khiếm thính
điếc à
người câm điếc
mime
kịch câm
nhép
muted
câm
tắt tiếng
tắt
im lặng
chặn tiếng
vậtcâm

Examples of using Câm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câm chưa? Đừng để ý, Goose.
You shut up, OK? Don't worry, Goose.
Câm miệng, Vinnie!- Sư phụ.
Sifu, mouth. Shut up, Vinnie.
Em câm họng 25 năm rồi này chị.
I have been shutting my mouth for 25 years.
Cô ấy câm bẩm sinh à?
Was she born a mute?
Câm mẹ nó mồm lại!
You shut your goddamn trash mouth!
Câm ngay. Right.
Right.- Shut up.
Câm miệng.- Tôi không biết ông ấy ở đâu!
You shut your mouth. I don't know where he is!
Cô ta bị câm. Không có dây thanh quản.
She's a mute. No vocal chords.
Câm ngay trước khi tôi xé mồm cô ra.
Calm down. Shut up before I rip your mouth.
Henry bị câm. Ông ấy không thể nói bất cứ điều gì, phải không, Henry?
Henry's a mute. He can't say anything, can you, Henry?
Mày câm mồm lại, hiểu chứ?
You keep your mouth shut, or else?
Câm miệng Em ngài sẽ có một đứa con.
Your brother is going to have a child Shut up.
Câm, hoặc tao sẽ đục mày!
Shut up, or I will plug you!
Gã bị câm thưa ngài! Trả lời đi chứ!
He's a mute, sir. Answer, man!
Tao đã kêu mày câm miệng, nhóc!
Didn't I tell you to shut your mouth, boy?
Câm miệng lại, Tôi có thể làm gãy thêm chân nữa.
Keep mouthing off, I will break more than his legs.
Câm mồm! lm đi Helen!
Quiet, Helen. Shut up!
Bộ không thấy thằng câm nó đang lắc lắc cái đít à?
Didn't you see Dumby shaking his ass?
Câm miệng. Bỏ tay ra khỏi vợ tôi!
Take your hands off my wife!- Shut up.
K" câm khi đứng trước N ở đầu từ: knife, knee, know, knock.
K is silent before n, as in know, knife, knee.
Results: 1273, Time: 0.0384

Top dictionary queries

Vietnamese - English