CÂM MIỆNG in English translation

shut up
im đi
câm miệng
im lặng
câm mồm
im miệng
im mồm
câm đi
lm đi
ngậm miệng lại
đóng
keep your mouth shut
ngậm miệng lại
im miệng
giữ mồm
giữ mồm giữ
câm miệng
ngậm mồm lại
hãy im miệng

Examples of using Câm miệng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tao bảo mày câm miệng mà, có nghe không?
Did I fuckin' tell you to shut up? You listen to me?
Bảo hắn câm miệng!
Tell him to shut up!
Câm miệng hoặc tao cho mày về chầu diêm vương.
An4\pos(173,400)}or I will put you out of your misery.
Mày nên câm miệng lại!
You better shut your mouth!
Câm miệng, Marv.
Shut it, Marv.
Câm miệng.- Rachel.
Shut your mouth!- Rachel.
Câm miệng trước khi tôi xé toạc miệng cô ra.
Shut it before I rip your mouth off.
Câm miệng--- Chào!
Shut--- Hey!
Câm miệng. Tôi chán lắm rồi!
I'M GETTING TIRED OF IT! Slim: SHUT UP!
Đừng bảo tụi tao câm miệng.- Câm miệng..
Don't tell me to shut up.- Shut up..
Câm miệng ngay!
Shut your mouth!
Câm miệng.- Anh sẽ im lặng chứ?
Will you shut up?- Shut up?
Câm miệng!- Thiên thần sao rồi?
How's angel? Shut up!
Câm miệng!
Shut it!
Câm miệng ngay! Dowon!
Shut your mouth! Dowon!
Trẫm bảo con câm miệng rồi mà!
I told you to shut your mouth!
Nên câm miệng đi.
Shut your mouths.
Câm miệng.- Anh nghiêm túc chứ?
Are you serious?- Shut up?
Câm miệng ngay Jamal!
You shut up Jamal!
Câm miệng. Bọn em xin lỗi!
We're sorry! Shut up!
Results: 632, Time: 0.0597

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English