BỊ LẠNH in English translation

get cold
bị lạnh
bị cảm
nhận được lạnh
trở lạnh
be cold
lạnh
nguội
bị cảm lạnh
đã nguội lạnh
are cold
lạnh
nguội
bị cảm lạnh
đã nguội lạnh
freeze
đóng băng
đông lạnh
lạnh
cóng
đông cứng
lạnh cóng
băng giá
bị đông
buốt
has cold
catch cold
bị cảm lạnh
are chilled
cooled
mát mẻ
mát
ngầu
tuyệt
lạnh
hay
nguội
nhiệt
làm
frostbite
tê cóng
bỏng lạnh
băng giá
bị lạnh
frosbite
đóng băng
is cold
lạnh
nguội
bị cảm lạnh
đã nguội lạnh
got cold
bị lạnh
bị cảm
nhận được lạnh
trở lạnh
was cold
lạnh
nguội
bị cảm lạnh
đã nguội lạnh
getting cold
bị lạnh
bị cảm
nhận được lạnh
trở lạnh
gets cold
bị lạnh
bị cảm
nhận được lạnh
trở lạnh
froze
đóng băng
đông lạnh
lạnh
cóng
đông cứng
lạnh cóng
băng giá
bị đông
buốt
have cold

Examples of using Bị lạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chân hoặc tay bị lạnh.
Their feet or hands are cold.
Trong đã ở đâu đó trong nhà ư? Không bị lạnh.
You have been inside somewhere? No frostbite.
Nếu nó sẽ bị lạnh, bạn sẽ cần phải thực hiện rất nhiều lớp.
If it will be cold, you will need to take lots of layers.
Nếu đầu bạn bị lạnh, hãy đội một cai balaclava để giữ thân nhiệt.
If your head is cold, wear a balaclava to retain body heat.
Mang vớ vào ban đêm nếu bàn chân của bạn bị lạnh.
Wear loose socks at night in bed if your feet are cold.
Cà phê bị lạnh quá nhanh,
My coffee got cold really quickly,
Thậm chí khi cơ thể bị lạnh cũng có thể gây ho.
When your body is cold, it can also cause problems.
Mẹ sẽ không bị lạnh về đêm khi đi ngủ.
I wouldn't be cold at night when I go to bed.
Trên máy bay đôi khi bị lạnh.
Sometimes airplanes are cold.
Ta bị lạnh anh đã cho ta quần áo.
I was cold, and you covered me with clothes.
Chân tôi bị lạnh vào mùa đông.
My feet got cold in winter.
Bàn tay nhỏ bị lạnh, anh đang làm gì?
What is Cold Hands doing?
không lo bị lạnh.
you will not be cold.
Ta bị lạnh anh đã cho ta quần áo.
When I was cold, you gave me clothes.
Không sợ bị lạnh chân à?
Afraid of getting cold feet?
Tôi bị lạnh chân.
My feet got cold.
Máy bị lạnh.
The car is cold.
Ở đây cô sẽ không bị lạnh.
You won't be cold.
Ta bị lạnh anh đã cho ta quần áo.
I was cold, and you gave me clothes.
Bị lạnh nhanh đấy. Không, cảm ơn.
Gets cold fast. No, thanks.
Results: 322, Time: 0.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English