BUÔNG BỎ in English translation

let go
buông bỏ
buông ra
cho đi
bỏ đi
thả ra
hãy đi
bỏ qua
ra đi
đi thôi
hãy buông
surrender
đầu hàng
từ bỏ
giao nộp
đầu phục
buông bỏ
giao lại
drop
thả
giảm
giọt
bỏ
rơi
xuống
ghé
vứt
rớt
sụt
detachment
tách rời
đội
biệt đội
đơn vị
tách ra
tách biệt
sự buông bỏ
quân
sự
bỏ
to get away
để thoát
để tránh xa
thoát khỏi
để có được
nhận được
để ra đi
buông bỏ
để đi xa
tránh khỏi
rời khỏi
a let-go
buông bỏ
give up
từ bỏ
bỏ cuộc
bỏ qua
bỏ đi
nhường
put down
đặt
dập tắt
đưa
bỏ rơi
bỏ qua
viết ra
ra
cất
buông bỏ
of renunciation
của từ bỏ
xả ly
sự xả ly
của sự buông bỏ
letting go
buông bỏ
buông ra
cho đi
bỏ đi
thả ra
hãy đi
bỏ qua
ra đi
đi thôi
hãy buông
lets go
buông bỏ
buông ra
cho đi
bỏ đi
thả ra
hãy đi
bỏ qua
ra đi
đi thôi
hãy buông
let-go
buông bỏ
buông ra
cho đi
bỏ đi
thả ra
hãy đi
bỏ qua
ra đi
đi thôi
hãy buông

Examples of using Buông bỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ không thích ý tưởng buông bỏ những nhiệm vụ họ thích làm.
They dislike the idea of letting go of tasks they enjoy doing.
Có lẽ bạn cần phải buông bỏ mối quan hệ này.
You may need to get out of the relationship.
Và nếu quí vị buông bỏ hoàn toàn, quí vị sẽ được bình an hoàn toàn.”.
And if you let go completely, then you have complete peace.”.
Trí tuệ là buông bỏ một điều gì đó mỗi ngày.
Wisdom is letting off something every day.
Buông bỏ những kỳ vọng và giả định.
Get out of assumptions and expectations.
Buông bỏ.
Buông bỏ đến với tâm linh.
Leave it to the Spirit.
Tôi sẽ không buông bỏ, trừ phi là bé Duật… bỏ rơi tôi.".
I will not let you go, unless you bless me.”.
Hãy buông bỏ và thực sự sống!
Go out and truly live!
Em thật sự không muốn buông bỏ những thói quen của mình.
I really don't want to get out of the exercise habit.
Ông không thể buông bỏ, nhỉ?
You couldn't let it go, could you?
Buông bỏ nó.
Letting it go.
Ta phải buông bỏ thôi.
We just got to let it go.
Con cần buông bỏ đi.
You need to let it go.
Đã bảo buông bỏ đi, không thì sẽ có thêm người chết.
I told you to let this go, that more deaths would follow.
Sao không buông bỏ đi, Pia?
Why can't you let it go, Pia?
Nhưng khi buông bỏ cơn giận,
But when you let your anger go,
Học cách buông bỏ đi.
You have to learn to let go.
Phải buông bỏ quá khứ thì mới thành công được.
If you want to succeed, you should let go of what happened in the past.
Cách buông bỏ nó. Và bố chỉ mới bắt đầu học.
How to let it go. And I'm only beginning to learn.
Results: 1212, Time: 0.0708

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English