CÁ NHÂN HOÁ in English translation

personalize
cá nhân hóa
cá nhân hoá
personalization
cá nhân hóa
cá nhân hoá
cá thể hóa
personalize
personalise
cá nhân hóa
cá nhân hoá
personalized
cá nhân hóa
cá nhân hoá
personalised
cá nhân hóa
cá nhân hoá
personalisation
cá nhân hóa
cá nhân hoá
non-personalized
cá nhân hoá
personalizing
cá nhân hóa
cá nhân hoá
personalising
cá nhân hóa
cá nhân hoá

Examples of using Cá nhân hoá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi chúng ta tránh cá nhân hoá những hành vi của người khác,
When we avoid personalising other people's behaviours,
Các xu hướng tiếp thị sau cho năm 2018 sẽ mở ra cánh cửa tiếp cận khách hàng mới và cá nhân hoá hành trình khách hàng của họ.
The following marketing trends for 2018 should open the door to reaching new customers and personalizing their customer journey.
Chúng tôi sử dụng cookie do chúng tôi hoặc các bên thứ ba bỏ bởi vì nhiều mục đích khác nhau bao gồm để vận hành và cá nhân hoá trang web.
We uses cookies dropped by us or third parties for a variety of purposes including to operate and personalize the website.
bạn muốn liên lạc và các chi tiết của họ để cá nhân hoá email.
Google sheet with all the people you want to contact and their details for personalizing the email.
Đây là nơi chúng tôi kể câu chuyện và bạn có thể cá nhân hoá chuyến đi của mình.“.
This is where we tell the story and you can personalise your journey.
Nhận phản hồi tốt hơn cho bản tin bất động sản bằng cách cá nhân hoá email của bạn.
Get a better response to your real estate newsletter by personalizing your emails.
Các nhà thiết kế có thể chuyển giao công cụ cho người dùng và để họ cá nhân hoá ứng dụng theo cách nói chuyện với họ.
The designers now can hand the tools over to the user and let them personalise the app in a way that speaks to them.
ZEDGE Ringtones& Wallpapers là một ứng dụng tuyệt vời để cá nhân hoá điện thoại thông minh của bạn.
ZEDGE Ringtones& Wallpapers is a great app for personalizing your smartphone.
Samsung GALAXY S II cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn hơn trong kinh nghiệm cá nhân hoá điện thoại thông minh của họ.
The Samsung GALAXY S II gives customers more choice in personalizing their smartphone experience.
Customized: sản phẩm của chúng tôi có thể được cá nhân hoá với tên của bạn hay logo công ty của bạn!
Customized: Our Product can be PERSONALIZED with your name or your company's logo!
Điều này không chỉ cá nhân hoá mục tiêu
This not only personalizes your company name
cá nhân hoá ánh sáng của bạn với một bảng màu của hơn 16 triệu màu sắc
It personalizes your lighting with a color palette of over 16 million colors and different tones of
Bạn có thể cá nhân hoá danh sách này dựa trên lịch trình của bạn, các hoạt động dự kiến của bạn, và tiền sử y tế của bạn.
You can individualise this list based on your itinerary, your planned activities, and your medical history.
Nó cũng được biết đến với khả năng cá nhân hoá các địa chỉ email của bạn với các tính năng MyAddress cho phép bạn chọn email tên miền riêng của bạn.
Also known for the ability to personalize your email address with the MyAddress feature that allows you to choose your own email domain name.
Sau đó, Adobe cho phép bạn cá nhân hoá nội dung của mình để bạn có thể tiếp cận đúng đối tượng trên đúng kênh.
Then there's Adobe Target, which allows you to personalize your content so you can get it to the right audience on the right channel.
Cặp đôi cá nhân hoá của nuptials hơn bao giờ hết,
Couples are personalizing their nuptials more
Bạn cũng được phép cá nhân hoá logo bằng cách thay đổi màu sắc,
You are also allowed to personalize your logo by changing color, font, shape, size,
Barack Obama đã cáo buộc Tập Cận Bình trong việc cá nhân hoá quyền lực đến một mức độ lớn hơn bất kỳ một nhà lãnh đạo nào khác của Trung Quốc kể từ Đặng Tiểu Bình.
Barack Obama has accused Xi Jinping of personalizing power to a greater extent than any other Chinese leader since Deng Xiaoping.
Để ngăn việc cá nhân hoá dữ liệu này, địa chỉ IP của quý vị được ẩn danh bằng một quy trình giảm địa chỉ IP.
In order to prevent the personalization of this data, your IP address is anonymized by a reduction procedure.
Chương 5 là dành riêng cho cá nhân hoá giao diện Windows,
Chapter 5 is dedicated to personalizing the Windows interface,
Results: 646, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English