CẦU NGUYỆN CHO in English translation

pray for
cầu nguyện cho
cầu xin cho
xin hãy cầu nguyện cho
các con hãy cầu nguyện cho
prayer for
cầu nguyện cho
kinh nguyện cho
lời cầu nguyện dành cho
lời cầu cho
prayers for
cầu nguyện cho
kinh nguyện cho
lời cầu nguyện dành cho
lời cầu cho
praying for
cầu nguyện cho
cầu xin cho
xin hãy cầu nguyện cho
các con hãy cầu nguyện cho
prayed for
cầu nguyện cho
cầu xin cho
xin hãy cầu nguyện cho
các con hãy cầu nguyện cho
prays for
cầu nguyện cho
cầu xin cho
xin hãy cầu nguyện cho
các con hãy cầu nguyện cho

Examples of using Cầu nguyện cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ý cầu nguyện: Cầu nguyện cho các quan tòa,
PRAY Lord, we pray for lawyers, for lawmakers,
Chỉ có 12% người Mỹ nói rằng ho cầu nguyện cho các quan chức chính phủ.\.
Only 12 percent of Americans say they pray for government officials.
Chị vẫn thường cầu nguyện cho Kim.
We prayed for Kim.
Không ai cầu nguyện cho họ.
No one is praying for them.
Một lời cầu nguyện cho Oklahoma.
Praying for you in Oklahoma.
Tôi cầu nguyện cho gia đình ông.”.
I am praying for your family.".
Nhiều người đã cầu nguyện cho tôi và hỗ trợ tôi.
So many people have been praying for us and supporting us.
Tôi cầu nguyện cho sự an toàn của cậu.
I am praying for your safety.
Mẹ cầu nguyện cho các con hoàn toàn rộng mở hơn tới việc cầu nguyện..
I am praying for you to be all the more open to prayer.
Các thánh trên thiên đàng cầu nguyện cho các người tại thế.
The saints in Heaven pray for you.
Và ông nói ông cầu nguyện cho họ và cho gia đình của họ.
They had said they would pray for him and his family.
Anh cầu nguyện cho tử tội.
I was praying for the condemned.
Người ấy cầu nguyện cho tôi rất nhiều.
He has prayed for me a lot.
Ta quay về cầu nguyện cho con trai ta.
Return to Prayer for my son.
Rồi cô bắt đầu cầu nguyện cho chính mình.
And that you would begin praying to Him yourself.
Một lời cầu nguyện cho Oklahoma.
Praying for you, Oklahoma.
Cầu nguyện cho Newtown.
I am praying for you Newtown.
Em cầu nguyện cho cha ngài cảm thấy khá hơn.
We prayed for Dad to feel better.
Chúng ta cầu nguyện cho nhau vì chúng ta cần đến nhau.
We will pray for each other, because we are all in need.
Rất nhiều, và con cầu nguyện cho tất cả những fan hâm mộ.
Thank you so much and I will pray for all of fans.
Results: 7036, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English