CỐ QUÊN in English translation

try to forget
cố quên
cố quên đi
hãy cố gắng quên đi
ráng quên
muốn quên đi
hãy cố gắng quên
hãy thử quên
trying to forget
cố quên
cố quên đi
hãy cố gắng quên đi
ráng quên
muốn quên đi
hãy cố gắng quên
hãy thử quên
tried to forget
cố quên
cố quên đi
hãy cố gắng quên đi
ráng quên
muốn quên đi
hãy cố gắng quên
hãy thử quên
struggled to forget

Examples of using Cố quên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em biết rằng anh đang cố quên.
I know you are trying to forget.
tôi biết cậu đang cố quên.
I knew you were trying to forget.
Là người tôi đang cố quên.
Someone I'm trying to forget.
Tôi… vẫn đang cố quên đấy thôi.
Trying to forget, you know? I'm, uh.
Con Tim Đang Cố Quên.
What a heart is trying to forget.
Cô hiểu lầm rằng anh không yêu cô nên cô cố quên anh.
She misunderstands that he doesn't love her so she tries to forget him.
Em sẽ cố quên!
I will try to forget it!
Càng cố quên, quá khứ luôn hiện diện.
No matter how hard we try to forget, our past is always present.
Em cố quên nỗi đau.
I am trying to forget the pain.
Anh sẽ cố quên beat.
I'm going to try to forget about Abba.
Tôi cố quên… thời xa xưa ấy.
I'm trying to forget that era.
Cố Quên Anh Đã Thử.
Try to remember I tried..
Mình sẽ cố quên anhtrong thời gian sớm nhất thôi.
I shall endeavor to forget it as soon as possible.
Con đang cố quên đây.
I'M TRYING TO FORGET ABOUT IT.
Con đang cố quên đây.
MlA/ I'm trying to forget about it.
Càng cố quên, tôi càng thấy nhớ cô hơn.
Every time I try to forget her, I miss her even more.
Con đang cố quên ba.
I was trying to forget you.
Ông đang cố quên điều gì, Jack?
What are you trying to forget, Jack?
Tớ chỉ đang cố quên những gì tớ vừa thấy thôi.
I'm just trying to unsee what I just saw.
Anh cố quên em 5.
Results: 100, Time: 0.0238

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English