Examples of using Cố quên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em biết rằng anh đang cố quên.
tôi biết cậu đang cố quên.
Là người tôi đang cố quên.
Tôi… vẫn đang cố quên đấy thôi.
Con Tim Đang Cố Quên.
Cô hiểu lầm rằng anh không yêu cô nên cô cố quên anh.
Em sẽ cố quên!
Càng cố quên, quá khứ luôn hiện diện.
Em cố quên nỗi đau.
Anh sẽ cố quên beat.
Tôi cố quên… thời xa xưa ấy.
Cố Quên Anh Đã Thử.
Mình sẽ cố quên anhtrong thời gian sớm nhất thôi.
Con đang cố quên đây.
Con đang cố quên đây.
Càng cố quên, tôi càng thấy nhớ cô hơn.
Con đang cố quên ba.
Ông đang cố quên điều gì, Jack?
Tớ chỉ đang cố quên những gì tớ vừa thấy thôi.
Anh cố quên em 5.