TRYING TO FORGET in Vietnamese translation

['traiiŋ tə fə'get]
['traiiŋ tə fə'get]
cố quên
try to forget
struggled to forget
cố gắng quên đi
trying to forget
cố quên đi
try to forget
try to ignore it
try to neglect
muốn quên
want to forget
would forgotten
wanna forget
wish to forget
trying to forget

Examples of using Trying to forget in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What a heart is trying to forget.
Con Tim Đang Cố Quên.
He may be trying to forget.
Có lẽ họ đang cố quên đi.
Trying to forget, drinking wine.
Muốn tìm quên, bạn uống rượu.
And trying to forget you is just a waste of time.
cố gắng quên em chỉ là điều mất thời gian.
Trying to forget you, babe.
Phải cố gắng quên anh, babe.
I have been trying to forget you for the past 2 years.
Tôi đã cố gắng quên ngài trong suốt 4 năm qua.
Trying to forget you babe.
Cố gắng để quên anh, babe.
Trying to forget but i won't let go.
Đang cố gắng để quên nhưng tôi sẽ không cho đi.
What's the point of trying to forget?
Cố quên để làm gì chứ?
And instead of trying to forget this bad history.
Và thay vì cố gắng quên quá khứ tồi tệ này.
I'm, uh… trying to forget.
Tôi… vẫn đang cố quên đấy thôi.
I'm… trying to forget.
Tôi… vẫn đang cố quên đấy thôi.
Trying to forget something sad… Just when I thought… it couldn't be any more fantastical.
Cố gắng để quên những chuyện buồn… Khi đó tôi nghĩ.
I'm, uh, trying to forget, you know?
Tôi… vẫn đang cố quên đấy thôi?
Trying to forget my feelings of love".
Đang cố gắng để quên đi cảm xúc của tôi về tình yêu.
I have spent years trying to forget!
Tôi đã mất nhiều năm để cố quên đ!
For me who is trying to forget you.
Cho dù ai đang tìm cách quên anh.
You think you're the only one trying to forget?
Cô nghĩ tôi là người duy nhất cố gắng à?
Either they crazy, or stupid, or trying to forget.
Hoặc là họ điên, hoặc là họ ngu ngốc, hoặc đang cố quên.
I thought that you were trying to forget me.
Ta cứ nghĩ con đang cố gắng quên ta đi.
Results: 110, Time: 0.0493

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese