CỦA BIÊN GIỚI in English translation

of the border
của biên giới
của đường viền
ranh giới
của đường biên
of the boundary
của ranh giới
của biên giới
giới hạn
of the frontier
của frontier
của vùng biên giới
of the borders
của biên giới
của đường viền
ranh giới
của đường biên
of the frontiers
của frontier
của vùng biên giới

Examples of using Của biên giới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự e ngại của biên giới vẫn còn thấp so với những con số khi các
Border apprehensions still remain well below the numbers when former Presidents George W. Bush
Sự e ngại của biên giới vẫn còn thấp so với những con số khi các cựu Tổng thống George W.
Border apprehensions still remain well below the numbers when former Presidents George W.
Sarpi và dãy núi Adjara làm của Georgia biên giới với Thổ Nhĩ Kỳ là một người Megrelian nói được biết đến như Laz.
Sarpi and the Adjara Mountains that make Georgia's border with Turkey are home to a Megrelian-speaking people known as the Laz.
Luật sư Garza cho hay, có hàng trăm nếu không nói là gần cả ngàn chủ đất ở Texas có bất động sản nằm trên đường đi của tường biên giới.
Garza said there are hundreds, if not nearly a thousand, landowners in Texas who own land on the way from a border wall.
Nhưng vẫn còn thiếu khá nhiều với khoản ước tính 23 tỷ đôla chi phí của các bức tường dọc theo 3.200 km của biên giới.
This is still considerably short of the estimated $23bn cost of the wall along almost 2,000 miles(3,200km) of border.
bất cứ điều gì làm cho trái tim của bạn biên giới điên rồ.
tangy flavors of history, culture and whatever makes your heart borderline crazy.
phía Tây của biên giới tiếp tuyến với đường cung này và chạy hơi về phía Đông.
the remaining western border is a tangent to this arc that runs a bit to the east.
Do Thái đã đóng của biên giới với Gaza.
Egypt and Israel closed borders with Gaza.
Panama 397 dặm của biên giới phía nam.
Panama 397 miles of border to the south.
Như vậy, các loại rượu được làm trong khu vực này cũng tương tự như phong cách của biên giới Đức.
As such, beers made in the area are similar to the style of bordering Germany.
Dịch sau một số những lời khuyên trên sẽ làm tăng đáng kể cơ hội để thành công trong nghề nghiệp của biên giới này, nơi sự cạnh tranh rất khốc liệt.
The translator following some of the above advice will greatly increase the chances to succeed in this borderless profession where competition is fierce.
Đồng thời các xã hội châu Âu trải qua những thách thức của đóng cửa mới của biên giới…[-].
At the same time European societies experience the challenges of new closing of borders.
Trong khi đó, các báo cáo gần đây cho thấy rằng sự cởi mở hiện tại của biên giới đang bị khai thác bởi buôn người
Meanwhile, recent reports suggest that the border's current openness is being exploited by human traffickers
Đồng thời các xã hội châu Âu trải qua những thách thức của đóng cửa mới của biên giới…[-].
At the same time, European societies experience the challenges of the new closing of borders…[-].
Trước thềm cuộc bầu cử Tổng thống năm 2016, ông Trump hứa sẽ xây dựng một bức tường dọc theo toàn bộ chiều dài 2.000 dặm của biên giới.
In the run-up to the 2016 presidential election, Mr Trump promised to build a wall along the border's entire 2,000-mile length.
về phía nam của biên giới với Wisconsin và 40 dặm( 64 km)
south of the border with Wisconsin and 40 miles(64 km)
Phần nhiều của biên giới giữa Delaware và Pennsylvania được định rõ là một đường xung xa vòm của trụ sở tòa án tại New Castle cách 19 kilomets( 12 dặm), và được gọi là Đường vuông 12 dặm.
Most of the boundary between Delaware and Pennsylvania is defined by an arc extending 12 miles(19 km) from the cupola of the courthouse in New Castle, and is referred to as the Twelv.
Bug tạo thành một phần của biên giới giữa Ukraine và Ba Lan trong 185 km( 115 mi),
the Bug forms part of the border between Ukraine and Poland for 185 kilometres(115 mi),
Phần nhiều của biên giới giữa Delaware và Pennsylvania được định rõ là một đường xung xa vòm của trụ sở tòa án tại New Castle cách 19 kilomets( 12 dặm), và được gọi là Đường vuông 12 dặm.
Most of the boundary between Delaware and Pennsylvania is defined by an arc extending 12 miles from the cupola of the courthouse in New Castle, and is referred to as the Twelve-Mile Circle.
Thì không hề phản đối giả thuyết của Biên giới Khoa học. Cô Diệp nói bà ấy không có nhiều liên hệ với Thân Ngọc Phi nhưng tôi nghe những lời bà ấy nói với anh.
She's not against the theories of the Frontiers of Science. Professor Ye didn't have many dealings with Shen Yufei, No. but judging from what she said to you.
Results: 235, Time: 0.0429

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English