CHƯA QUÊN in English translation

didn't forget
đừng quên
không quên
hãy nhớ
nhớ
đừng bỏ qua
chớ quên
is not forgotten
never forget
không bao giờ quên
đừng bao giờ quên
chẳng bao giờ quên
chưa bao giờ quên
won't forget
sẽ không quên
đừng quên
sẽ chẳng quên
không thể quên
had not forgotten
did not forget
đừng quên
không quên
hãy nhớ
nhớ
đừng bỏ qua
chớ quên
never forgot
không bao giờ quên
đừng bao giờ quên
chẳng bao giờ quên
chưa bao giờ quên

Examples of using Chưa quên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ biết cậuvẫn chưa quên cô ấy.”.
They knew that the world had not forgotten her.”.
Người ta chưa quên chiến tranh đâu.
He did not forget a war.
Hẳn mọi người ở San José chưa quên.
But the fans in San Francisco never forgot.
Bắc Kinh vẫn chưa quên.
Beijing has not forgotten it.
Mong là ông chưa quên lời hứa giúp tôi.
I hope you didn't forget your promise to help me.
Pilar, anh chưa quên một phút nào.
Pilar, I haven't forgotten for one minute what I promised you.
Tôi chưa quên những bước đi.
I did not forget my steps.
Hóa ra anh ta chưa quên lá thư.
He never forgot the letter.
TQLC anh hùng chưa quên.
Hero has not forgotten.
Vậy là họ vẫn chưa quên được người cũ.
So they didn't forget the old man.
Tôi biết là đã 4 năm rồi, tôi cũng chưa quên.
I know it's been 4 years, I haven't forgotten either.
Tôi chưa quên vụ sáng nay đâu.
I did not forget this morning.
Ba tháng qua anh ấy chưa quên lần nào.
He never forgot once in the past three months.
Cô vẫn chưa quên nhỉ?
You didn't forget, did you?
Để đảm bảo với mấy người bên công đoàn chúng ta chưa quên họ.
To, uh, to reassure some union folk we haven't forgotten about them.
May mà tôi chưa quên hết mọi thứ.
Thankfully, I did not forget everything.
Thật ngạc nhiên anh ta vẫn chưa quên tôi.
It's a surprise he didn't forget about me.
Thái độ của y bác sĩ đến nay tôi vẫn chưa quên.
But the visit to the doctor still did not forget.
Xem ra cô ấy vẫn chưa quên chúng ta.
Apparently, she didn't forget us.
Dấu hiệu chứng tỏ bạn vẫn chưa quên được người yêu cũ.
Here are 7 signs that say that you did not forget the former guy.
Results: 279, Time: 0.0409

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English