CHỈ TRONG MỘT NGÀY in English translation

in just one day
chỉ trong một ngày
chỉ trong 1 ngày
in a single day
trong một ngày
trong một ngày duy nhất
trong 1 ngày
mỗi ngày
only for one day
chỉ trong một ngày
trong một ngày duy nhất
in one day alone

Examples of using Chỉ trong một ngày in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Qua đêm sao? Vâng, chỉ trong một ngày.
Yes, just for one day. Overnight?
Qua đêm sao? Vâng, chỉ trong một ngày.
Overnight? Yes, just for one day.
Warren Buffett mất gần 4 tỷ USD chỉ trong một ngày vì Apple.
Warren Buffett loses nearly $4 billion in single day on his Apple stake.
Các thủ tục này có thể được thực hiện chỉ trong một ngày và phí để bắt đầu một công ty có thể tốn ít nhất là 670 Kroner($ 98 USD).
These procedures can be done in just one day, and the fee for starting a company can cost as little as 670 Kroner($98 USD).
Khoảng 350 triệu cây xanh đã được trồng chỉ trong một ngày ở Ethiopia, điều
Around 350 million trees have been planted in a single day in Ethiopia, according to officials,
Chỉ trong một ngày có thể đến được với các bãi cát vàng của bãi biển Chile, vào buổi chiều đến thăm các sườn núi trượt tuyết.
In just one day can get to the golden sands of the Chilean beach, in the afternoon to visit the ski slopes.
Các nhà đầu tư lớn có thể thực hiện nhiều giao dịch ngoại hối lớn chỉ trong một ngày, liên tục phản ứng và dự đoán các biến động trong giá tiền tệ.
Major investors can make many large forex trades in a single day, constantly reacting to and anticipating movements in a currency's price.
Chỉ trong một ngày họ có thể tiêu thụ rất nhiều thực phẩm,
In just one day they can consume so much food, the mass of which will
mỗi công chúa được phép lên mặt nước, nhưng chỉ trong một ngày.
was allowed to venture to the above,{\an8}but only for one day.
Dea cho biết vì anh đã có rất nhiều quyết định phải thực hiện chỉ trong một ngày, anh phải vật lộn với một“ nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội”.
Dea says that because he had so many decisions to make in a single day, he struggled with a"fear of missing out.".
bao gồm 770 vụ giam giữ chỉ trong một ngày.
protests in late January, including 770 detentions in just one day.
Tháng Hai này, thành phố Moscow đã trải qua 38 cm tuyết chỉ trong một ngày.
This February the city of Moscow experienced 38 cm of snow in one day alone.
Do thành tích ttiêu diệt 30 xe tăng địch chỉ trong một ngày tại Fastiv, Yakubovsky đã được trao tặng danh hiệu Anh hùng Liên Xô.
For his heroism at Fastiv, where his unit destroyed 30 enemy tanks in a single day, Yakubovsky was awarded the title Hero of the Soviet Union.
Ví dụ; Tháng Hai này, thành phố Moscow đã trải qua 38 cm tuyết chỉ trong một ngày.
For example; this February the city of Moscow experienced 38 cm of snow in one day alone.
các thiết bị đôi khi tất cả chỉ trong một ngày.
apps and devices and sometimes through all of them in a single day.
Ông nói với tôi rằng ông vẫn nhớ rất rõ những gì đáng ngạc nhiên nhóm đã đạt được chỉ trong một ngày tại căn phòng hội nghị Rhinelander.
He told me that he still remembers vividly how amazingly far the group got in a single day in that Rhinelander conference room.
Các nhà khoa học và khảo cổ học vẫn đang kiếm tìm thành phố Atlantis trong truyền thuyết bị chìm xuống đáy biển chỉ trong một ngày.
Scientists and archeologists are still looking for the lost city of Atlantis that sank into the sea in a single day.
giảm tới 25% chỉ trong một ngày và đôi khi tăng hơn 300% trong một tháng.
falling by as much as 25% in a single day and occasionally rising over 300% in a month.
Mô hình Pet Plus chỉmột sự giảm giá lớn, chỉ trong một ngày.
full of smart features, and the Pet Plus model just got a massive price drop, for one day only.
Các giải pháp của Fetch Robotics cũng có thể triển khai và triển khai lại chỉ trong một ngày mà không yêu cầu tích hợp hoặc thay đổi cơ sở hạ tầng.
Fetch Robotics' platforms can also deploy and redeploy in just a single day without integration requirements or changes to infrastructure.
Results: 333, Time: 0.0336

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English