Examples of using Chồng con in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bây giờ chồng con còn muốn bỏ con đi.
Chồng con đã nói chuyện với con rồi.
Cosette, chồng con rất đẹp phải không?
Bố… Bố thấy chồng con ở khách sạn sáng nay.
Đó là chồng con, cha của con gái con đấy.
Có vẻ chồng con bà ấy cũng ở đây.
Chồng con sẽ không giết con đâu.
Chồng con đâu? Poppy?
Chồng con đã gọi cho mẹ.
Chồng con ma sundel bolong phải bị giết trước mặt cô ta.
Ngạc nhiên chưa. Chồng con đã gọi cho mẹ.
Chồng con nói rằng đôi lúc anh ấy thấy con rất buồn.
Chồng con nói gì vậy?
Cha sẽ cho phép chồng con quản lý Bar M chứ?
Nữ ca sĩ và chồng con.