CHỒNG CON in English translation

my husband
chồng tôi
vợ tôi
con trai tôi
my son
con trai tôi
con mình
con mẹ
hỡi con
con ơi
đứa con
con em
con anh
my father
cha tôi
bố tôi
ba tôi
my wife
vợ tôi
chồng tôi
con gái tôi
your man
người đàn ông của bạn
người của anh
chồng bạn
người đàn ông của em
bạn trai
chồng cô
người của cô
người yêu
người đàn ông của cô
chàng của bạn

Examples of using Chồng con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bây giờ chồng con còn muốn bỏ con đi.
Now, your husband wants to leave you.
Con sợ rằng chồng con sẽ không muốn ngủ với con nữa.
Fear that your husband will no longer want to have sex with you.
Chồng con đã nói chuyện với con rồi.
Her husband spoke to me.
Cosette, chồng con rất đẹp phải không?
Cosette, thy husband is very handsome?
Con vẫn đang làm chồng con thỏa mãn chứ?
I trust you are keeping your husband satisfied?
Conchồng con sẽ dùng cơm với chúng ta nhé Gromeko. Yuri!
You and your husband will dine with us, Madame Gromeko. Yuri!
Bố… Bố thấy chồng con ở khách sạn sáng nay.
I, um… I saw your husband at the hotel this morning.
Đó là chồng con, cha của con gái con đấy.
That's your husband, your child's father.
Có vẻ chồng con bà ấy cũng ở đây.
She had her husband and son here by the looks of it.
Chồng con sẽ không giết con đâu.
Your husband will not kill you.
Chồng con đâu? Poppy?
Where's your husband? Poppy?
Con nghĩ xem chồng con sẽ hạnh phúc thế nào. Vâng.
Yes. Think how happy your husband will be.
Con nghĩ xem chồng con sẽ hạnh phúc thế nào. Vâng.
Think how happy your husband will be. Yes.
Chồng con đã gọi cho mẹ.
Your husband called me.
Chồng con ma sundel bolong phải bị giết trước mặt cô ta.
Her husband has to be killed in front of the sundel bolong.
Ngạc nhiên chưa. Chồng con đã gọi cho mẹ.
Surprise. Your husband called me.
Chồng con nói rằng đôi lúc anh ấy thấy con rất buồn.
Yu-sin says that I seem sad once in a while.
Chồng con nói gì vậy?
ETHELlNE: What's he talking about?
Cha sẽ cho phép chồng con quản lý Bar M chứ?
You'd let a husband of mine run the Bar M, wouldn't you?
Nữ ca sĩ và chồng con.
The singer and her husband….
Results: 227, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English