CHA KHÔNG THỂ in English translation

you can't
bạn không thể
anh không thể
cô không thể
cậu không thể
ông không thể
em không thể
ngươi không thể
con không thể
không được
bà không thể
you cannot
bạn không thể
anh không thể
cô không thể
cậu không thể
ông không thể
em không thể
ngươi không thể
con không thể
không được
bà không thể

Examples of using Cha không thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi Có thể làm những gì cha không thể Mẹ của anh con trai.
I can do what dad can't MOM- your son.
Cha không thể buộc con học hành.
I cannot force you to learn.
Cha không thể trả lời từng người, nhưng cha cầu nguyện cho mỗi người.
I cannot answer each one, but I pray for each one of them.
Cha không thể giúp con.
I can't help you.
Cha không thể thoát khỏi chúng, và cha cũng chưa cố thử.
I can't get away from it and I also have not tried.
Căn hộ không quá sang trọng nhưng cha không thể sống một mình.”.
The flat is not grand but I can't live alone.".
Cha không thể kể với con chuyện đó.
I can't tell you about it.
Cha không thể để hai người bệnh ở nhà một mình”.
I could not leave two sick people at home on their own.”.
Cha không thể chờ để xem con bước đi trên hành trình ấy.
I can't wait to see where you go on this journey.
Cha không thể giữ con lâu hơn, phải không?.
I can't keep you any longer, can I?
Nghe này, cha không thể giải thích là cha hối hận thế nào… về mẹ con.
Listen, I can't explain how sorry I am… about your mum.
Cha không thể làm đau con được.
I cannot possibly be hurting you.
Cha không thể lắng nghe con sao?
Can yöu not hear me?
Cha không thể giúp nó sao?
God, can't you help her?
Cha không thể làm được.
I couldn't do it.
Cha không thể giữ nó lâu hơn nữa.
I can't hold on to it much longer.
Nghe này, cha không thể giải thích là cha hối hận thế nào… về mẹ con.
Listen, I can't explain how sorry I am… about your mom.
Cha không thể để thất thoát tiền chỉ vì con muốn hát.
I can't haemorrhage cash just because you want to sing.
Cha không thể đi xa hơn.
I can't go any further.
Cha không thể từ cậu.
He can't disown you.
Results: 79, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English