EM BIẾT VỀ in English translation

i know about
tôi biết về
tôi hiểu về
em được biết về
cháu biết chuyện về
anh biết chuyện
did you hear about
bạn có nghe về

Examples of using Em biết về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao em biết về bọn tôi?
How would you hear about us?
Em biết về cái này không?
Did you know about this?
Em biết về các quy trình
You know about protocols and negotiations,
Mọi thứ em biết về kinh doanh đều là anh dạy cho.
Everything you know about business, I have taught you..
Chỉ có sếp em, Toropov và em biết về sự tồn tại của nó.
Only my boss Toropov and I know of its existence.
Em biết về cây cầu này?
You know about this bridge?
Ồ, em biết về Abe.
Uh, you know about Abe.
Em biết về Paige. Chúa ơi.
You know about Paige. Oh, my god.
Em biết về kế hoạch của Quạ Đen không?
Did you know about the Black Raven's plan?
Em biết về điều đó?
You knew about that?
Sao em biết về N.
How do you know about N.
Mmm. Cho em biết về thứ 6 nhé?
Let me know about Friday? Mmm?
Sao em biết về Hunter?
How do you know about Hunter?
Em biết về anh.
You knew this about me.
Em biết về nó sao?
Do you know about it?
Sao em biết về Arisa?
How do you know about Arisa?
Làm sao em biết về sự tốt đẹp?
What do you know about goodness?
Cho em biết về khách sạn và những thứ khác.
Let me know about the hotel and all the rest.
Sao em biết về cái xác?
How do you know about the body?
Sao em biết về Samar?
How do you know about Samar?
Results: 92, Time: 0.0295

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English