EM CHO ANH in English translation

you give me
bạn cho tôi
cho tôi
em cho anh
cô cho tôi
ông cho tôi
anh đưa tôi
cho em
cho con
đưa tôi
cậu cho tôi
let me
để tôi
hãy để tôi
cho tôi
để em
để anh
để ta
cho phép tôi
thả tôi
tôi xin
để tao
you to me
bạn với tôi
ngươi cho ta
em đến cho anh
bạn đến với tôi
ngài đến với tôi
cho em
cô cho tôi
you gave me
bạn cho tôi
cho tôi
em cho anh
cô cho tôi
ông cho tôi
anh đưa tôi
cho em
cho con
đưa tôi
cậu cho tôi
you for
cho bạn
anh vì
ông vì
em vì
cô vì
cậu vì
chị vì
cho ngươi
mày vì
cho con
i offer you
tôi mời anh
tôi mời cô
con dâng lên
ta cho ngươi
tôi cho anh
tôi mời ông
tôi đề nghị anh
anh tặng em
tôi đề nghị bạn
tôi cung cấp
to you
cho bạn
với anh
với cô
với em
với cậu
cho ngươi
với ông
với con
với chị

Examples of using Em cho anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lấp lánh trong mắt em cho anh biết em cảm thấy như vậy.
The sparkle in your eye lets me know you feel as such.
Và hãy để em cho anh một lời khuyên nhỏ là… Hãy tấn công đi!
And let me give you a little tip from a cheerleader!
Vâng, hãy để em cho anh gợi ý.
Well, let me give you a hint.
Em cho anh 2 lựa chọn“ Yes or Yes”.
And then you give two choices"Yes or No".
Xin em cho anh cơ hội sửa chữa lỗi lầm”.
Please give me an opportunity to correct my mistake.”.
Vậy em cho anh đoán ba lần.”.
I will give you a three chances to guess.".
Em cho anh vài phút nhé?
Can you give us a minute?
Em cho anh bao nỗi nhớ dịu dàng.
Gives you so much sweetness.
Em cho anh ấy nhiều nhất là sáu tháng.
I will give her 6 months at the most.
Em cho anh một cơ hội thôi, anh hứa….
I will give you a chance, I promise.
Xin em cho anh một.
Please give me one.
Em cho anh sẽ ngay lập tức đi báo tin cho Julia?”.
I assume you're going to tell Julia right away?”.
Anh yêu em bởi vì em cho anh cảm giác yêu thật sự.
I love you because you show me genuine love.
Em cho anh cơn bão ngoài biển cả.
And I will show you a storm at sea.
Được được, em cho anh số của cậu ấy.
Okay, give me his number.
Để em cho anh thấy nhé….
Let me show it….
Nếu em cho anh thời gian để thay đổi quyết định của em..
If I gave you time to change my mind.
Xin em cho anh thêm một cơ hội nha em yêu.
Please, give me one more chance, my dear.
Có phải em cho anh hi vọng….
Is it gives you hope….
Vì tình yêu trong em cho anh vượt qua mọi nỗi đau.
God's love in you will enable you to overcome every difficulty.
Results: 171, Time: 0.0948

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English