Examples of using Em cho anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lấp lánh trong mắt em cho anh biết em cảm thấy như vậy.
Và hãy để em cho anh một lời khuyên nhỏ là… Hãy tấn công đi!
Vâng, hãy để em cho anh gợi ý.
Em cho anh 2 lựa chọn“ Yes or Yes”.
Xin em cho anh cơ hội sửa chữa lỗi lầm”.
Vậy em cho anh đoán ba lần.”.
Em cho anh vài phút nhé?
Em cho anh bao nỗi nhớ dịu dàng.
Em cho anh ấy nhiều nhất là sáu tháng.
Em cho anh một cơ hội thôi, anh hứa….
Xin em cho anh một.
Em cho anh sẽ ngay lập tức đi báo tin cho Julia?”.
Em cho anh cơn bão ngoài biển cả.
Được được, em cho anh số của cậu ấy.
Để em cho anh thấy nhé….
Nếu em cho anh thời gian để thay đổi quyết định của em. .
Xin em cho anh thêm một cơ hội nha em yêu.
Có phải em cho anh hi vọng….
Vì tình yêu trong em cho anh vượt qua mọi nỗi đau.