HỌ CHƯA THỂ in English translation

they could not
họ không thể
họ không có
không được
họ chẳng thể
chưa thể
they can't
họ không thể
họ không có
không được
họ chẳng thể
chưa thể
they cannot
họ không thể
họ không có
không được
họ chẳng thể
chưa thể
they couldn't
họ không thể
họ không có
không được
họ chẳng thể
chưa thể
they haven't been able

Examples of using Họ chưa thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có kết luận nào được tìm thấy nhưng trong mỗi cuộc thám hiểm, các dữ liệu sonar phát hiện các vật thể lớn di chuyển dưới nước mà họ chưa thể giải thích được.
Nothing conclusive was found, but in each expedition the sonar operators detected large, moving underwater objects they could not explain.
Tuy nhiên, Hublin và đồng tác giả Shannon McPherron của ông nhấn mạnh rằng họ chưa thể nói chính xác nơi con người hiện đại phát triển trên lục địa.
However, Hublin and his coauthor Shannon McPherron emphasize that they cannot yet say precisely where modern humans evolved on the continent.
Tại Berlin, Bộ Ngoại giao cho biết họ chưa thể khẳng định rằng có người Đức trong vụ việc trên.
In Berlin, the German foreign ministry said it could not confirm that Germans were involved.
Bộ Ngoại giao Bulgaria nói họ chưa thể xác nhận vào lúc này, liệu chiếc xe tải có phải đã khởi hành từ nước này hay không.
Bulgaria's foreign ministry said it could not confirm whether the truck had started its journey from the country.
Bộ Ngoại giao Bulgaria nói họ chưa thể xác nhận vào lúc này, liệu chiếc xe tải có phải đã khởi hành từ nước này hay không.
Bulgaria's Foreign Ministry said it could not confirm at this stage whether the truck had started its journey from the country.
Wall Street Journal cho biết họ chưa thể xác minh cuộc trao đổi giữa Cohen
The Journal couldn't determine when the conversation between Mr. Cohen and Ms. Wolkoff took place,
Họ chưa thể hoạt động tự do trên các cõi cao nơi mà Chơn sư có thể tạo ra những kết quả tuyệt vời xiết bao;
They cannot yet function freely on those lofty planes where he can produce such magnificnt results;
Wall Street Journal cho biết họ chưa thể xác minh cuộc trao đổi giữa Cohen
The Wall Street Journal couldn't determine when the conversation between Mr. Cohen and Ms. Wolkoff took place,
Nhưng họ chưa thể tự thích nghi với hoàn cảnh đặc biệt
But they can't yet adapt themselves to exceptional circumstances or even recognise that
Ngay cả khi họ chưa thể tự bỏ phiếu,
Even if they can't yet vote themselves, there are many ways they can-
Mặc dù lúc đó họ chưa thể biếtcó giả tinh thể
Although they could not yet know if quasicrystals were present.
Mặc dù lúc đó họ chưa thể biếtcó giả tinh thể
Although they could not yet knowif quasicrystals were present.
Chỉ một vài phút sau đó, Tổ chức Hàng không dân dụng Iran cho biết họ chưa thể xác nhận thông tin mảnh vỡ đã được phát hiện hay chưa..
A few minutes later, Iran's Civil Aviation Organisation said it could not confirm the wreckage had been discovered.
Hành tinh đó“ gần như chắc chắn có khí quyển,” Jenkins cho biết, mặc dù họ chưa thể khẳng định vật chất nào cấu tạo nên khí quyển của nó.
The planet“almost certainly has an atmosphere,” Jenkins said, although scientists can't say what it's made of.
vẫn còn một khoảng trống họ chưa thể lấp đầy.
there was still a void that could not be filled.
Những nhà thông thái ở bất kỳ nơi nào phải sống với những câu hỏi mà họ chưa thể trả lời.
The Wise anywhere must live with questions that they cannot yet answer.
Cảnh sát nói rằng họ chưa thể thu hồi thi thể của 2 người nữa,
Police said they could not retrieve the remains of the final two people in that operation
Thường họ chưa thể nói rõ điều gì khiến họ khác biệt với các đối thủ cạnh tranh- hoặc khách hàng lý tưởng của họ thì như thế nào- cho một người không thuộc lĩnh vực của họ..
Often they could not articulate what distinguished their business from their competitors- or what their ideal client looked like- to someone outside of their industry.
Vào ngày 20 tháng 9, đại diện của các ngân hàng lớn của Nga tuyên bố sẵn sàng làm việc với tiền điện tử, nhưng họ chưa thể bắt đầu thiết kế các dịch vụ này do sự thiếu các quy định trong nước.
On September 20, the representatives of large Russian banks declared their readiness to work with cryptocurrencies, but they cannot start rendering such services due to the lack of regulation in the country.
phụ nữ giờ đây có thể sẽ đóng góp cho nhiệm vụ của chúng ta theo những cách mà trước đó họ chưa thể làm được.
as the qualify and meet the standards, women will now be able to contribute to our mission in ways they could not before.
Results: 67, Time: 0.0193

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English