Examples of using Họ gọi là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cái mà họ gọi là tình yêu chẳng phải tình yêu thực sự?
Tôi nghĩ họ gọi là mặt trăng cao bồi.
Vậy CH tệ hơn họ gọi là gì?
Dịch vụ mà họ gọi là….
Họ gọi là street foods mà.
Họ gọi là xe hơi.”.
Và$ 2 thì họ gọi là a toonie.
Van bướm là từ một họ van gọi là van tứ quý.
Họ gọi là nhà thơ!
Họ gọi là hỗ trợ trong nước vì một lý do.
Ở Mỹ họ gọi là" my wife".
Những gì họ gọi là đa người chơi.
Có, họ gọi là obfuscation.
Họ gọi là Atiso.
Họ gọi là người săn hình ảnh.
Tiếng Mỹ họ gọi là 1st ammendment.
Có một lý do tại sao họ gọi là“ bụng bia”.
Kỳ này họ gọi là 3 hours Glucose test.
Ra đó là lí do họ gọi là đội mơ ước sao…”.
Dịch vụ mà họ gọi là gì?