HỢP TÁC VỚI CÁC ĐỐI TÁC in English translation

cooperation with partners
collaborating with partners
cooperating with partners
accommodating partners
collaboration with partners
work with partners
collaborates with partners

Examples of using Hợp tác với các đối tác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiếp tục hợp tác với các đối tác để hỗ trợ phát triển và củng cố cơ sở hạ tầng y tế.
Continue to work with partners to support the development and strengthening of healthcare infrastructure.
Huawei sẽ tập trung hợp tác với các đối tác và khách hàng để biến năng lượng thông minh thành hiện thực”.
Huawei is dedicated to cooperating with partners and customers to make intelligent energy a reality”.
Chúng tôi mong hợp tác với các đối tác từ tất cả trên thế giới để xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến thắng- thắng trong dài hạn.
We look forward to cooperating with partners from all the world to build win-win cooperation relationship in long term.
Chúng tôi mong muốn hợp tác với các đối tác từ khắp nơi trên thế giới để xây dựng mối quan hệ hợp tác đôi bên cùng có lợi trong dài hạn.
We look forward to cooperating with partners from all the world to build win-win cooperation relationship in long term.
Hợp tác với các đối tác, nhóm Dự án Tuổi thơ- Chương trình Phòng ngừa gồm 16 thành viên đã.
In collaboration with partners, the 16-member Project Childhood Prevention Pillar team.
Chúng tôi mong muốn hợp tác với các đối tác từ khắp nơi trên thế giới để xây dựng chiến thắng.
We look forward to cooperating with partners from all the world to build win-win.
Chúng tôi hợp tác với các đối tác khác để tiến hành các dự án tình nguyện….
We cooperate with several partners to carry out our volunteer projects, e.g.
Sacombank cũng đặc biệt chú trọng đến việc hợp tác với các đối tác trong nhiều lĩnh vực
Sacombank is particularly committed to cooperating with partners in various fields such as insurance, real estate,
Làm sâu sắc hơn quan hệ hợp tác với các đối tác, nhất là với các nước láng giềng, các nước ASEAN, các nước bạn bè truyền thống và các nước lớn.
Further deepen the cooperation with the partners, particularly the neighbours, ASEAN members, traditional friends and major countries.
để ASEAN thành một nhóm gắn kết hợp tác với các đối tác.
ASEAN becomes a cohesive group to cooperate with partners.
giải pháp tiên tiến cũng như hợp tác với các đối tác.
through innovative products and solutions as well as by working with partners.
Hợp tác với các đối tác như Gavi, GSK đang đề xuất để cung cấp vắc xin phế cầu này với giá khoảng 3.05 đô la Mỹ cho mỗi liều vắc xin để cung cấp từ thiện trong những chương trình tiêm chủng dành cho người tị nạn và dân di tản.
Working with partners such as Gavi, GSK is proposing to provide Synflorix at the deeply discounted price of $3.05 per dose to charities who fund and deliver immunisation programmes to refugees and displaced people.
Hợp tác với các đối tác như Samsung là một bước quan trọng trong hành trình Project xCloud của chúng tôi
Working with partners like Samsung is an important step in our Project xCloud journey
Hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước,
Cooperation with partners at home and abroad through specific activities
Chiến lược này tập trung vào việc hợp tác với các đối tác và khách hàng để phát triển các giải pháp sáng tạo
This strategy focuses on collaborating with partners and customers to develop innovative, differentiated and leading industry-specific solutions that enable open, elastic, flexible,
Facebook cũng đang hợp tác với các đối tác mới, bao gồm Lyft
Facebook is also working with partners, including Lyft and Spotify,
Bản thân anh và Stechco cũng đang tích cực tìm kiếm cơ hội kinh doanh và hợp tác với các đối tác tại Việt Nam để triển khai các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng tại Việt Nam.
His Stechco has been actively seeking business opportunities and cooperation with partners in Vietnam to implement infrastructure construction projects in Vietnam.
Hợp tác với các đối tác ở Saudi Arabia
Cooperating with partners in Saudi Arabia
Bằng cách tích cực hợp tác với các đối tác trên toàn ngành để có một tương lai thành công chung,
By actively collaborating with partners across the industry for a future of shared success, OPPO is forging a new ecosystem
Chúng tôi đã biết các báo cáo về vi phạm dữ liệu ảnh hưởng đến British Airways và đang hợp tác với các đối tác để có hướng hành động tốt nhất”, Cơ quan điều tra Vương quốc Anh cho biết.
We are aware of reports of a data breach affecting British Airways and are working with partners to assess the best course of action,” the UK National Crime Agency said.
Results: 103, Time: 0.0267

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English