KỂ TỪ in English translation

since
từ
sau khi

Examples of using Kể từ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kể từ ngày thành lập đến sự sụp đổ của Đế chế Byzantine, La Mã cổ đại kéo dài trong một con số khổng lồ 2214 năm!
Counting from its founding to the fall of the Byzantine empire, ancient Rome lasted for a whopping 2,214 years!
Napoli đã không giành được Serie A kể từ ngày huyền thoại Argentina Diego Maradona dẫn dắt họ tới hai danh hiệu duy nhất của họ vào năm 1987 và 1990.
Napoli have not won Serie A since the days of Argentina legend Diego Maradona who led them to to their only two titles in 1987 and 1990.
Thế giới thay đổi rất nhiều kể từ vụ tấn công khủng bố 11/ 9”,
The world has changed dramatically since the 9/11 terrorist attacks,” said Rep. Lamar Smith, R-Texas, during House debate
Kể từ khi ấy, mỗi khi anh nghĩ về Martha,
Henceforth, when he thought about Martha, it would be
Khi khủng bố ISIS đang làm những việc mà không ai từng biết đến kể từ thời trung cổ, vậy tôi có nên ủng hộ tra tấn nước không?
When ISIS is doing things that no one has ever heard of, since medieval times, would I feel strongly about waterboarding?'?
( i) trong thời hạn 120 ngày kể từ ngày phán quyết được đưa ra và không bên tranh
(i) 120 days have elapsed from the date the award was rendered and no disputing party has requested revision
Hai mươi mốt ngày kể từ ngày lẽ ra người có quyền nhận hàng đã nhận được hành lý ký gửi hoặc hàng hoá, trong trường hợp vận chuyển chậm trễ.
C/ Twenty one days, counting from the date the person entitled to claim receives baggage or the cargo in case of delay in the carriage.
Kể từ đó, các nhà nghiên cứu đã cải thiện mô hình của họ bằng cách đánh giá các cách khác nhau để tính toán phân phối chung.
金福彩票Since then, the researchers have improved their model by evaluating alternative ways of calculating joint distributions.
kể từ lúc đó, họ đã giao ước với tôi
Even since that time, they are contracted to me
Câu chuyện được kể từ quan điểm của mười
The story is told from the perspective of eleven, or so,
Kể từ thế kỷ thứ 4,
Dating from the 4th century,
Kể từ ngày thành lập đến sự sụp đổ của Đế chế Byzantine, La Mã cổ đại kéo dài trong một con số khổng lồ 2214 năm!
Counting from its founding to the fall of the Byzantine empire, old Rome lasted for a whopping 2,214 years!
Kể từ Thế chiến II,
Since from second world war,
Đường chân trời của thành phố đã phát triển nhanh chóng kể từ đó, với những tòa nhà lớn nhất nước Úc.
The skyline has grown significantly since then, with some of the largest buildings in Australia.
Trong số khoảng 4.000 chia sẻ không được retweet đăng trong giờ giao dịch kể từ năm 2018 đến hiện tại, thì chỉ có 146 tweet ảnh hưởng đến thị trường.
Of approximately 4,000 tweets since from 2018 to the present during market hours, 146 have caused a shift in the market.
Kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai," thị trường con gấu" tại Mỹ kéo dài bình quân 13 tháng và các chỉ số chứng khoán có thể mất 30,4%.
It said since World War II, the bear markets have lasted 13 months on average, and stock markets tend to lose 30.4% of their value.
Kể từ tháng 5, WFP đã không thể tiếp cận được khoảng 7.000 người trong khu vực Qalaat al- Madiq.
The WFP said that since May, it has been unable to reach some 7,000 people in the area of Qalaat al-Madiq.
Điều này có được nhờ việc thanh tra các công việc kể từ cuộc họp Scrum Hằng ngày trước và dự báo những công việc sẽ được hoàn thành trước buổi họp lần sau.
This is done by inspecting the work since the last Daily Scrum and forecasting the work that could be done before the next one.
Ông cũng lưu ý, kể từ ngày 16- 1, quân đội chính phủ Syria đã phải hứng chịu các cuộc tấn công của phiến quân tại khu vực leo thang Idlib 16 lần.
He also said that since January 16 Syrian government troops had come under militants' attacks in the Idlib de-escalation zone 16 times.
Điện Đã được khoảng kể từ khi hàng triệu năm trước,
Electricity has been around since even millions of years ago,
Results: 67143, Time: 0.0247

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English