KHỐN in English translation

woe
khốn
khổ
tai ương
khốn nạn thay
thay
tai họa
tai hoạ
bitch
con khốn
con điếm
con đĩ
đồ khốn
đĩ
con chó
con chó cái
thằng chó
khốn nạn
đồ chó
shit
chết tiệt
cứt
khỉ thật
thứ
mẹ kiếp
phân
vãi
khốn kiếp
chuyện
đệch
poor
nghèo
kém
tội nghiệp
tồi
khốn khổ
người nghèo khó
người
người nghèo khổ
alas
than ôi
chao ôi
nhưng
hỡi ôi
khốn
thay
hỡi ơi
ôi , thật
son
con trai
sơn
đứa con
thằng
người con
dick
cu
chim
thằng khốn
trym
cái
quý
thằng
jerks
tên khốn
giật
thằng khốn
đồ khốn
thằng ngốc
gã khốn
tên ngốc
đồ đểu
đồ ngốc
thằng đểu
fuckin
chết tiệt
đấy
cái
rồi
mẹ kiếp
đi
khốn kiếp
đụ
mẹ
của tao
goddamn
chết tiệt
cái
mẹ kiếp
khốn kiếp
mẹ
rồi
đi
chết dẫm
chết bầm
cmn
fucker
pricks
punks
of misery

Examples of using Khốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đồ khốn- Xin lỗi!
You son of a… Sorry!
Tao tìm con khốn cảnh sát dối trá.- Hả?
It's that…-Huh? lying police bitch.
khốn đó đã gài bẫy tôi.
Those jerks framed me.
Khốn thật, là Chesty Puller.
Shit, it's chesty puller.
Khốn cho những kẻ đi xuống Ai Cập để cầu cứu;
Alas for those who go down to Egypt for help.
Tôi mong đợi hành vi tốt hơn từ ông, khốn.
I expect better manners from you, Dick.
Lạy Thiên Chúa! Bọn Anh khốn khiếp phải trả giá về điều này.
The goddamn Englishwill pay for this. Jesus Christ.
Là thằng khốn sau cánh cửa có thể chỉ dùng được một chiếc đũa để ăn cơm.
The poor guy next door is eating with only one chopstick.
Đồ khốn. Chìa khóa đâu?
Keys!- Son of a bitch?
Con khốn Jo Yi Seo đang làm ở đó thì phải.
What about it? I think Yi-seo, that bitch, works there.
khốn đó thật là.- Quá hiền.
Gosh, those jerks.-He's way too nice.
khốn đó đe dọa tôi
That fuckin' wanker threatened me
Khốn cho những kẻ xuống Ai- cập tìm cầu giúp đỡ.
Alas for those who go down to Egypt for help.
Nhưng cô đã hứa. Tôi chẳng hứa gì cả con khốn.
You promised. I didn't promise you shit.
Tôi sẽ thiêu sống gã khốn đó.
Don't get me wrong, I'm gonna burn that smarmy dick.
Tôi là con khốn ích kỉ, bê tha. Cô nói đúng.
You're right. I'm being a selfish, spoiled bitch.
Sao tên khốn đó tên là Abel Martínez Osorio?
Why is that fucker named Abel Martínez Osorio?
Thằng khốn ngu ngốc này.
You stupid son of a.
khốn! Dám dùng tiền thuế vào những thứ thế này à?
Those jerks! They're using my taxes on stuff like this?
Còn tôi là khốn cùng và thiếu thốn; Dầu vậy, Chúa tưởng đến tôi.
Yet I am poor and needy; may the Lord think of me.
Results: 798, Time: 0.0893

Top dictionary queries

Vietnamese - English