CON KHỐN in English translation

bitch
con khốn
con điếm
con đĩ
đồ khốn
đĩ
con chó
con chó cái
thằng chó
khốn nạn
đồ chó
you shit
you whore
bitches
con khốn
con điếm
con đĩ
đồ khốn
đĩ
con chó
con chó cái
thằng chó
khốn nạn
đồ chó

Examples of using Con khốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con khốn kia, mau bước qua đây!”.
You, bitch, come over here!”.
Ta sẽ xé xác con khốn này làm đôi!
I'm going to split this little bitch in two!
Con khốn, mày….
Shit bitch you is….
Mày là một con khốn xấu xí, phải không hả?
You are one ugly son of a bitch, aren't you?
Bắt con khốn đó lại.
Grab that little bitch.
Bắn chết con khốn ấy đi!
Shoot that son of a bitch!
Nên để con khốn tự nói lời dối trá.
Should have let the bitch tell her own lies.
Elza, con khốn này, cậu dám phản bội tớ hả!?
Elza, you son of a bitch, you betrayed me already!?
Damian nghĩ― con khốn, nó nghĩ nó ngang mình chắc?
Damian thought―this son of a bitch, is she thinking that she is even with me?
Con khốn chơi cùng anh tối qua?
The bitch you were shagging last night. What bitch?.
Mang về con khốn của Alfred. Là Bjorgulf.
Returning with Alfred's little bitch. It's Bjorgulf.
Con khốn, Tao sẽ giết mày!
You bitch, I will kill you!.
Con khốn. Tôi có thể giúp gì?
You little punk. What can I help you with?
Con khốn…- Này, làm gì thế hả? Cái gì?
You little…-Hey, what are you doing?
Con khốn! Oh! Oh!
Son of a bitch! Oh!- Oh!
Con khốn đó như Audrey rồi. đối xử.
B-I-t-c-h like audrey. Treating that.
Con khốn của quỷ Satan!
You Bitch of Satan!
Tôi sẽ là một con khốn, nên giờ mọi người có thể gọi vậy rồi.
I will be a bitch, so may as well call me one now.
Con phải tố cáo con khốn đó là kẻ lừa đảo sớm hơn.
I should have reported that wench for being a scammer.
Không khi mà con khốn đó chia soup!
Not when your little bitch serves that soup!
Results: 661, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English