LÀ MỘT VỊ THẦN in English translation

is a god
là thần
là chúa
are a genie
are a god
là thần
là chúa
was a god
là thần
là chúa
being a god
là thần
là chúa
as a deity
như một vị thần

Examples of using Là một vị thần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng tao bây giờ mới là một vị thần.
But the new me is a god.
Em là một vị thần. Trong thế giới này.
You're a god. In this world.
Từ lâu, nhiều người nghĩ rằng mặt trăng là một vị thần.
Long ago a lot of people thought the moon was a God.
Họ hiểu… chiến tranh là một vị thần.
They understood that war is a God.
Nhưng anh là một vị thần.
But you are a god.
Cái hình đó… ta nhớ nó khi ta còn là một vị thần.
That sign… I remember it from when I was a god.
Làm ơn. Chồng của tôi là một vị thần.
Please. My husband is a god.
Cảm ơn, bạn là một vị thần.
Thank you, you are a God.
Cái hình đó… ta nhớ nó khi ta còn là một vị thần.
That mark… I remember it from back when I was a god.
Cảm ơn, bạn là một vị thần.
Thank goodness, you are a god.
Họ hiểu rằng chiến tranh là một vị thần.
They understood that war was a god.
Ồ người thích nghĩ rằng ngươi là một vị thần.
Oh you like to think you're a god.
Ồ người thích nghĩ rằng ngươi là một vị thần.
Well you like to think you're a god.
So với họ, em là một vị thần.
Compared to them, you are a god!
Tôi là một vị thần bị giam trong cái chai trong suốt 1.000 năm.
I am a genie that was trapped for 1000 years in the bottle.
Có phải chị từng là một vị thần?”.
Have you always been a god?".
Dionysus, có thể là một vị thần đứng.
Oryon, there may be a God.
Tôi là một vị Thần, nhưng tôi không hề toàn năng.
I am a God, but I'm not omnipotent.
Một số người xem tiền bạc như thể nó là một vị thần.
Some people treat money as though it were a god.
Tuy có thể khó tin, nhưng ta là một vị thần đấy.
It may be hard to believe, but I am a god.
Results: 104, Time: 0.0231

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English