LÀ VI PHẠM in English translation

violate
vi phạm
xâm phạm
be a violation
là vi phạm
vi phạm
là hành vi vi phạm
is a violation
là vi phạm
vi phạm
là hành vi vi phạm
violates
vi phạm
xâm phạm
is a breach
là vi phạm
breaches
vi phạm
lỗ hổng
xâm phạm
phá
xâm nhập
vụ xâm nhập
thủng
vụ
is an infringement
violating
vi phạm
xâm phạm
was a violation
là vi phạm
vi phạm
là hành vi vi phạm
violated
vi phạm
xâm phạm
are a violation
là vi phạm
vi phạm
là hành vi vi phạm
breach
vi phạm
lỗ hổng
xâm phạm
phá
xâm nhập
vụ xâm nhập
thủng
vụ
was a breach
là vi phạm
be a breach
là vi phạm

Examples of using Là vi phạm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là vi phạm Quy tắc 33!
That's a violation of Code 33!
Đây là vi phạm Luật Nông nghiệp ạ.
It's a violation of the Farmland Act.
Đó là vi phạm thỏa ước.
It's a violation of the truce.
Đó là vi phạm quyền riêng tư.
That's a violation of my privacy.
Điều này là vi phạm nguyên tắc.
That's a violation of the principle.
Vậy rõ ràng là vi phạm nguyên tắc của bản thân.
You seem to be violating your own principles.
Hành động như vậy là vi phạm bí mật bầu cử.
The second kind of attack is to violate ballot secrecy.
Đây là vi phạm sự tự do thông tin.
It infringes freedom of information.
Chúng tôi cũng coi việc này là vi phạm Nguyên tắc Cộng đồng.
This will be considered as a breach of the Community Guidelines.
Cờ đỏ là vi phạm của các nghi thức hẹn hò thích hợp và tiêu chuẩn.
Red flags are violations of proper dating etiquette and standards.
Việc sát hại Tướng Suleimani là vi phạm tất cả các luật hiện hành.
Murder Soleimani was in violation of all existing laws.
Nếu cố làm là vi phạm luật của giáo hội.
If this is so, then they are in violation of Church law.
Các tình huống khác được xác định là vi phạm nghiêm trọng Quy định của Huobi.
Other situations identified as serious violations of the Regulations by Huobi.
Đây có thể bị xem là vi phạm luật thương mại.
It could be seen as a breach of the Trade Practices Act.
Là vi phạm điều khoản của họ.
Of violating their terms.
Những đóng góp đó là vi phạm bất kỳ luật hoặc quy định nào;
Those Contributions are in breach of any law or regulation;
Đây có phải là vi phạm Luật thứ hai?
Does that break the 2nd Law?
NHRC chỉ trích vụ việc là vi phạm thô bạo quyền sống.
NHRC criticised the incident as gross violation of right to life.
Điều này có vẻ là vi phạm kế hoạch của Thiên Chúa.
This appears to be a violation of God's own law.
Vâng, tôi khá chắc thế này là vi phạm quyền của người lao động.
Yeah, I'm pretty sure this is in violation of my employee rights.
Results: 814, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English