Examples of using Nelson là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
con trai ông Nelson là nhà thương thuyết chủ yếu với chuyên viên thiết kế William Zeckendorf, vào tháng 12 năm 1946.
Sau sự tàn phá do động đất tàn gần đây, Nelson là nghệ thuật,
Nelson là nghệ thuật,
John Nelson là một sĩ quan, người đã nêu ra
Nelson là một viên chức rất thành công, người đã bị mù một
một lượng lớn số phiếu bầu cho Nelson là gian lận và được đếm sai”, Ostermeier nói.
Nelson là một thành viên của nhóm các chuyên gia tư vấn của Quỹ bằng sáng chế thuốc,
Nelson, là một mục sư Báp- tít nổi tiếng trong nhiều năm đã nói,“ Sự chữa lành là một phần của Phúc Âm.
Nhiệm vụ của Nelson là.
Nelson là một trong số đó.
Nelson là một trong số đó.
Jimmy Nelson là nhiếp ảnh gia Anh.
Scott Nelson là VP Tài chính của chúng tôi.
Kirk Nelson là ở đây để làm điều đó!
Kirk Nelson là ở đây để làm điều đó!
Jandy Nelson là anh hùng văn chương mới của tôi.
Bà Nelson là người em ruột duy nhất của Prince.
Thế ra nhóc không biết Wilie Nelson là ai à?
Bobby Nelson là tay đua dẫn đầu nhưng không được lâu.
Kỳ vọng của Nelson là rất cao, và cũng khá đúng.