NHỮNG THÁCH THỨC NÀY in English translation

Examples of using Những thách thức này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Muốn giải quyết những thách thức này, Tiến sĩ Mai Thanh Truyết đưa ra một số đề xuất.
To overcome those challenges, Dr Kabir also suggested some policy recommendations.
Các con, những người trẻ, có thể đáp trả những thách thức này qua sự hiện diện của các con, qua sự gặp gỡ với những người khác.
You, young people, can respond to these challenges by your presence, by your encounter with others.
Thật đáng khích lệ, các nhà bán lẻ nhận thức rõ về tất cả những thách thức này- và nhiều người đang nỗ lực để giải quyết các vấn đề môi trường.
Encouragingly, retailers are well aware of all of these challenges- and many are working hard to address environmental issues.
Vậy làm thế nào để vượt qua được những thách thức này để trở thành các nhà quản lý giỏi và mang lại thành công cho tổ chức?
What is the best way to deal with these challenges and become a successful data driven organization?
Những thách thức này được nhân lên bởi tình trạng của nó là khí hậu thay đổi nhanh nhất ở Hoa Kỳ, theo dữ liệu.
Those challenges are multiplied by its status as the fastest-changing climate in the United States, according to the data.
Các nhóm môi trường Thổ Nhĩ Kỳ nhận thức được những thách thức này, và đang nỗ lực tìm giải pháp cho chúng.
Turkish environmental groups are aware of these challenges, and are working to find solutions to them.
Những thách thức này thể hiện sự lạc hậu, đi sau của Việt Nam vì các thành phố trong khu vực đã giải quyết xong các vấn đề này hàng chục năm trước.
All of these challenges show the backwardness of Vietnam because other cities in the region solved these problems decades ago.
Chúng tôi hiểu đầy đủ những thách thức này và biết rằng các dự án khai mỏ thường rất khó phát triển.
We have a full understanding of these challenges and are aware that mining projects are often difficult to develop.
Tất cả những thách thức này đều khó vượt qua
None of these challenges are insurmountable- and most analysts expect
Bất chấp những thách thức này, chúng tôi vẫn tập trung hợp tác với những người khác để giúp cho việc tái chế trở nên dễ dàng hơn cho chúng tôi và khách hàng của chúng tôi.
In spite of these challenges, we are focused on working with others to make recycling easier for us and our customers.
Chúng tôi phải tiến tới và cố tâm đáp ứng những thách thức này để cho tòan thể Trung Quốc có cơ cận đại hóa.
We have to move forward and make great efforts to respond to these challenges so that the whole Chinese nation can modernize.
Nhưng bất chấp những thách thức này, kem chống nắng có thể
But in spite of these challenges, sunscreen can and does help to
Năm 2017, công ty đã nỗ lực để giải quyết những thách thức này và sẽ tiếp tục làm như vậy trong năm 2018.
In 2017, the company made an effort to address those challenges and will continue to do so in 2018.
Không nơi nào mà những thách thức này lại trở nên bức bách
Nowhere are these challenges more pressing than in Ho Chi Minh City,
Những thách thức này cần được giải quyết trước khi có được những tiến triển mang tính kỹ thuật.
Those challenges must be resolved before new technologies are introduced to the public.
Những thách thức này đã được chuyển đổi thành các giải pháp- giống như tiếp cận với tài chính.
Those challenges were converted into solutions- like access to finance.
Tại 4Improvement, chúng tôi đã đáp ứng những thách thức này bằng cách phát triển các giải pháp đơn giản, toàn diện và hiệu quả về chi phí.
At 4Improvement we have responded to these challenges by developing simple, comprehensive, and cost-effective solutions.
Những kết quả này cho thấy những cách mà Hoa Kỳ và cộng đồng trên toàn thế giới có thể đáp ứng những thách thức này.
These results suggest ways that the United States and the worldwide community can respond to these challenges.
Tôi nghĩ rằng với trọng trách của mình chúng phủ phải đáp ứng thỏa mãn những thách thức này.
I think that it is within our power to meet all of these challenges.
Trong vài tuần tới, tôi sẽ tới Paris để gặp gỡ những vị lãnh đạo quốc gia để bàn về thỏa thuận toàn cầu nhằm giải quyết những thách thức này.
In a few weeks, I'm heading to Paris to meet with world leaders about a global agreement to meet this challenge.
Results: 819, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English