PHÁT BIỂU TRONG in English translation

in a speech
trong bài phát biểu
trong bài diễn văn
trong bài diễn thuyết
trong bài
trong câu
đã phát biểu
nói
speaks during
nói trong
phát biểu trong
speaking during
nói trong
phát biểu trong
spoke during
nói trong
phát biểu trong
speak during
nói trong
phát biểu trong
the remark during

Examples of using Phát biểu trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Joe Biden và Kamala Harris phát biểu trong cuộc tranh luận chính của đảng Dân chủ lần thứ hai, tại Miami vào tháng 6.
Joe Biden and Kamala Harris speak during the second Democratic primary debate, in Miami in June.
Ông nằm trong ủy ban toàn cầu về bảo vệ tự nhiên, và phát biểu trong một phiên họp của Sáng kiến Toàn cầu Clinton vào tháng Chín năm vừa rồi.
He sits on the global board of The Nature Conservancy, and spoke during a session of the Clinton Global Initiative this September.
Chủ tịch, nhà sáng lập kiêm CEO Facebook Mark Zuckerberg phát biểu trong một cuộc phỏng vấn với Reuters tại Đại học Bogota vào ngày 14/ 1.
President, founder and CEO of Facebook Mark Zuckerberg speaks during a Reuters interview at the University of Bogota on Jan. 14.
Bà ta phát biểu trong một cuộc phỏng vấn vào tháng vừa qua tại New York,
She spoke during an interview late last month in New York, where she
Các binh sĩ Mỹ tại Căn cứ Không quân Bagram đang nghe Tổng thống Mỹ Barack Obama phát biểu trong chuyến thăm tới Kabul ngày 2- 5- 2012.
US troops at Bagram Air Base listen to U.S. President Barack Obama speak during his visit to Kabul, May 2, 2012.
Master Santhosh Kumar Cheriyamane Ananda phát biểu trong chương trình.
Master Santhos Kumar Cheriyamane Ananda made a speech in the event.
Hillary phát biểu trong chiếc áo Giorgio Armani 12.495,
Hillary gave the speech in a $12,495 Giorgio Armani tweed jacket,
Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama phát biểu trong chuyến thăm Hanover, Đức, ngày 25/ 4/ 2016.
President Barack Obama delivers a speech during his visit to Hanover, Germany April 25, 2016.
John McCain, cùng vợ là Cindy, phát biểu trong chiến dịch tranh cử tại trường Cao đẳng St.
John McCain, with his wife Cindy, speaks at a campaign rally at St.
Phát biểu trong đó, nhờ vào tất cả người dùng đang hoạt động,
Speaking of which, thanks to all the active users, you(a new user)
Có một phát biểu trong kinh sách Phật giáo
There is a statement in Buddhist scriptures that as Buddha became older,
Sự việc xảy ra khi Tổng thống Maduro phát biểu trong sự kiện của quân đội ngày 4/ 8.
The incident happened when Mr Maduro was speaking at military parade on 4 August.
Phát biểu trong ngày đình công thứ nhì, Brian Boyd từ Unite nói:" Chúng tôi đang kiềm chế hãng.".
Speaking on the second day of the strike, Unite's Brian Boyd said:“We are holding firm.”.
Một số phát biểu trong bài nhận xét này có thể sẽ giúp bạn nâng cao thứ hạng cho trang web trên Google và Yahoo.
Some statements in these public reviews might help you to improve your rankings on Google and Yahoo.
Đó có thể là phát biểu trong lớp học, gọi điện thoại,
Maybe it's speaking up in class or making a phone call
Obama phát biểu trong Hội nghị Kinh tế xanh tại Argentina vào ngày 6/ 10/ 2017.
Obama delivers a speech during the Green Economy Summit in Argentina on Oct. 6, 2017.
Thành thật mà nói, bất cứ ai nghe Trump phát biểu trong ba phút, đều biết rằng đây là một tiết mục chết.
And to be honest, everyone who has heard Trump speak for three minutes knows he's a wrecking ball.
Phát biểu trong cuộc họp báo sau hội nghị,
Speaking at a post-summit press conference, Trudeau acknowledged that
Tối hôm đó, cô Ghosh đang phát biểu trong cuộc biểu tình phản đối tăng học phí tại trường đại học của cô.
That evening, Ms. Ghosh was speaking at a protest against a fee increase at her university.
Anh lắng nghe các học viên phát biểu trong hơn một giờ tại cuộc mít- tinh.
He listened to practitioners speak for more than an hour at the rally.
Results: 473, Time: 0.0515

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English