PHỐI HỢP in English translation

coordination
phối hợp
sự phối hợp
điều phối
hợp tác
sự hợp tác
concerted
phối hợp
chung
nhằm
collaborate
cộng tác
hợp tác
phối hợp
cooperate
hợp tác
phối hợp
cộng tác
combination
kết hợp
tổ hợp
phối hợp
sự
jointly
cùng
cùng nhau
chung
phối hợp
đồng
hợp tác
collaboration
hợp tác
cộng tác
phối hợp
sự
co-ordination
phối hợp
điều phối
hợp tác
in conjunction
cùng
phối hợp
trong kết hợp
partner
đối tác
đời
hợp tác
cộng
chồng
đồng

Examples of using Phối hợp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thay vào đó, thế giới của Neo là một thế giới giả lập rộng lớn, được phối hợp bởi AI siêu tiến hóa nhằm thu hoạch năng lượng của con người.
Instead, Neo's world is a vast simulation orchestrated by hyper-evolved AI that harvests humans for their energy.
VinaData phối hợp với đối tác Datameer tổ chức hội thảo giải pháp phân tích dữ liệu lớn- Big Data& Analytics.
VinaData cooperates with Datameer to organize workshop on big data analysis solutions- Big Data& Analytics.
Từ năm 2011, Thư viện phối hợp với các nhà tổ chức của lễ hội Camerimage,
Since 2011, Gallery collaborates with the organizers of Camerimage festival, proposing exhibitions in
Nhưng tác dụng của phối hợp thuốc này có tính chọn lọc cao, và thường chỉ ảnh hưởng đến một số loài vi khuẩn nhất định.
But the effects of these drug combinations are highly selective, and often only affect a few bacterial species.
Estonian Academy of Arts phối hợp với nhiều doanh nghiệp Estonia và quốc tế trong lĩnh vực khoa học và phát triển.
The Estonian Academy of Arts cooperates with many Estonian and international businesses in the field of science and development.
Do có các màu hay phối hợp giữa các màu nhiều hơn các đá khác trong tự nhiên
Occurring in more colors or combinations of colors than any other gemstone variety found in nature,
Phối hợp với các nhà thiết kế,
Collaborates with other designers,
Các amino acid thiết yếu cũng có thể nhận được bằng cách ăn phối hợp một số các thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật.
Essential amino acids can also be obtained by eating certain combinations of plant-based foods.
Mỗi số sẽ trở thành một mục của nhà sưu tập nhờ có công việc thiết kế của hãng Non- Format, phối hợp với AOI trong sản xuất.
Each issue becomes a collector's item thanks to the design work of Non-Format, which collaborates with the AOI on its production.
Một lần nữa, tất cả đều đến với sự lựa chọn màu sắc phù hợpphối hợp màu sắc.
Again, it all comes to the choice of the right shade and color combinations.
Những người bạn nhìn thấy dưới' hoạt động với' là người mà người phối hợp với.
The people you see under'Works with' are people the person collaborates with.
Nghiên cứu này là sàng lọc quy mô lớn đầu tiên về tác dụng phối hợp thuốc trên các loài vi khuẩn khác nhau trong phòng thí nghiệm.
This research is the first large-scale screening of drug combinations across different bacterial species in the lab.
Trong lần sàng lọc quy mô lớn đầu tiên, các nhà khoa học đã thu thập gần 3,000 phối hợp thuốc trên ba loại vi khuẩn gây bệnh khác nhau.
In the first large-scale screening of its kind, scientists profiled almost 3000 drug combinations on three different disease-causing bacteria.
dạng thuốc phối hợp, mã ATC: M05BB03.
Bisphosphonates, combinations, ATC code: M05BB03.
Youtube, phối hợp cùng The Webby Awards,
who has partnered with The Webby Award, selected a total
Trong khi đó, Cơ quan thuế quốc gia của đất nước đã phối hợp với bộ tài chính để thu thập dữ liệu thuế nhằm thiết lập các chính sách thuế mã hóa.
Meanwhile, the country's National Tax Agency has been collaborating with the finance ministry to collect tax data in order to establish crypto tax policies.
FIDH phối hợp và hỗ trợ những hoạt động của các thành viên và là nhịp cầu liên lạc của họ với các tổ chức liên chính phủ.
FIDH co-ordinates and supports the actions of its members and is their contact with intergovernmental organisations.
Tất nhiên, ngay cả các cuộc biểu tình ôn hòa cũng nên phối hợp với cảnh sát để đảm bảo rằng họ không can thiệp vào quyền của các công dân khác.
Of course, even peaceful demonstrations should co-ordinate with the police to ensure that they do not interfere with the rights of her citizens.
EUROPAC phối hợp nghiên cứu quốc gia về tầm soát ung thư tuyến tụy ở những người có nguy cơ cao.
EUROPAC co-ordinates a national study into screening for pancreatic cancer in those at high risk.
Điều khiển sự thăng bằng và phối hợp các hoạt động phức tạp như đi và nói chuyện.
It controls our balance and co-ordinates complex actions like walking and talking.
Results: 10364, Time: 0.0714

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English