TÌNH CỜ in English translation

accidental
ngẫu nhiên
tình cờ
vô tình
tai nạn
bất ngờ
casually
tình cờ
ngẫu nhiên
thản nhiên
vô tình
thường
tự nhiên
bình thản
cách
incidentally
tình cờ
ngẫu nhiên
nhân tiện
vô tình
ngẩu nhiên
thật
coincidence
trùng hợp
ngẫu nhiên
sự trùng hợp
tình cờ
trùng hợp ngẫu nhiên
sự trùng hợp ngẫu nhiên
inadvertently
vô tình
tình cờ
vô ý
serendipitous
tình cờ
ngẫu hứng
fortuitous
ngẫu nhiên
tình cờ
bất ngờ
may mắn
accidently
vô tình
tình cờ
ngẫu nhiên
happenstance
tình cờ
ngẫu nhiên
sự kiện
xảy ra
stumbled
vấp ngã
vấp phải
gặp
tình cờ gặp
sẩy chân
loạng choạng
bị vấp
ngã xuống
ngã nhào
vấp chân
perchance

Examples of using Tình cờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tình cờ vào bar, tìm một tay tòng phạm?
Trying to pick up an accomplice? You stumble into bars,?
Tình cờ tôi gặp Ferry ở băng tải hành lý?
And I meet Ferry by coincidence at the baggage conveyor?
Tình cờ hay không?
Slump or not?
Câu chuyện“ tình cờ” chứng minh tình yêu thực sự tồn tại.
Overheard" Stories That Prove Love Really Does Exist.
Hôm qua tôi cũng tình cờ.
So yesterday I was a slump.
Gần đây tôi tình cờ.
Recently I have been in a slump.
Thông báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức trong trường hợp nuốt tình cờ.
Inform your doctor immediately in case of accidental swallowing.
Nếu đây không phải tình cờ….
If this is a slump….
Chúng ta vẫn tình cờ.
I am still in a slump.
Những người chúng ta gặp không phải là tình cờ.
The people I meet are not by coincidence.
Tôi đã tình cờ.
I was in a slump.
Những đôi giày là một cú chạm tình cờ.
The shoes were an incidental touch.
Tình cờ hay không tình cờ?
Coincidental or not coincidental?
Những đôi giày này là một cú chạm tình cờ.
The shoes were an incidental touch.
Thời điểm vụ thử nghiệm hạt nhân của Triều Tiên không phải là tình cờ.
The timing of North Korea's nuclear test is not coincidental.
Gần đây tôi tình cờ.
Lately I have been in a slump.
Và Icahn đang ở trong lỗ với cổ phần Tình cờ của mình.
And Icahn is in the hole with his Occidental stake.
Không phải tình cờ.
No, it is not a coincidence.
Gần đây tôi tình cờ.
I have recently been in a slump.
Chị không nghĩ là tình cờ, Carlota.
I don't think it was a coincidence, Carlota.
Results: 2096, Time: 0.0458

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English