COINCIDENCE in Vietnamese translation

[kəʊ'insidəns]
[kəʊ'insidəns]
trùng hợp
polymerization
coincide
coincidentally
polymerized
matching
ngẫu nhiên
random
accidental
incidental
coincidence
casual
stochastic
randomness
randomization
fortuitous
contingent
sự trùng hợp
coincidence
polymerization
tình cờ
accidental
casually
incidentally
coincidence
inadvertently
serendipitous
fortuitous
accidently
happenstance
stumbled
trùng hợp ngẫu nhiên
coincidence
coincidental
sự trùng hợp ngẫu nhiên
a coincidence
coincidence

Examples of using Coincidence in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The fact that she is a woman is just a coincidence.
Chuyện cô là nữ có lẽ chỉ là một sự tình cờ.
Previous articleTemple and Coincidence.
Previous articleKết quả và sự ngẫu nhiên.
I have never believed in coincidence.
Tôi không bao giờ tin vào sự tình cờ.
If you believe in coincidence.
Nếu bạn tin vào sự ngẫu nhiên.
Do not see anything as coincidence.
Đừng xem bất cứ điều gì là trùng hợp.
Next articleTemple and Coincidence.
Next articleKết quả và sự ngẫu nhiên.
I think it's all a coincidence.
Có. Anh đoán là do trùng hợp.
You're not allowed to believe in coincidence anymore.
Cậu không được phép tin vào sự tình cờ nữa.
You're not allowed to believe in coincidence any more.
Cậu không được phép tin vào sự tình cờ nữa.
There's about a three- or four-in-28 chance it's a coincidence.
Tỷ lệ ba hay bốn gì đó trên 28 là do trùng hợp.
This is no coincidence.
Đây không thể là sự tình cờ.
Mr. Esterhase: It could be coincidence but"… Mr. Haydon interrupting.
Ông Haydon chen vào. Ông Esterhase:" có thể là tình cờ nhưng".
Yes. I think it's all a coincidence.
Có. Anh đoán là do trùng hợp.
No. But this is quite a coincidence.
Không, nhưng đây thật đúng là một sự tình cờ.
He'd never believed in coincidence.
Cô không bao giờ tin vào sự ngẫu nhiên.
You think it was a coincidence?
Cô có nghĩ là do trùng hợp?
There's about a 3 or 4 in 28 chance it's a coincidence.
Tỷ lệ ba hay bốn gì đó trên 28 là do trùng hợp.
You think it's a coincidence that three new symptoms cropped up As soon as we took him off the drugs?
Cô có nghĩ rằng trùng hợp là ba triệu chứng mới xuất hiện… ngay khi ta cho cậu ta ngưng dùng thuốc?
Some coincidence, I mean, you asking to have your party here,
Thật là ngẫu nhiên, bạn muốn chơi ở đây,
As soon as we took him off the drugs? You think it's a coincidence that three new symptoms cropped up?
Cô có nghĩ rằng trùng hợp là ba triệu chứng mới xuất hiện… ngay khi ta cho cậu ta ngưng dùng thuốc?
Results: 1058, Time: 0.062

Top dictionary queries

English - Vietnamese