Examples of using Tổng thống james in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống James Madison phải rút chạy về bang Virginia.
Tổng thống James Madison phải rút chạy về bang Virginia.
Tổng Thống James Polk là nguời trong bức ảnh chụp này.
Năm 1881, Tổng thống James Garfield bổ nhiệm ông William H.
Cựu tổng thống James Madison qua đời.
Bang Pennsylvania cũng là nơi sinh sống của Tổng thống James Buchanan.
Tổng thống James Garfield đặt tên con chó cưng của ông là Veto.
Năm 1845, trong thời kỳ Sáp nhập Texas, Tổng thống James K.
Năm 1845, trong thời kỳ Sáp nhập Texas, Tổng thống James K.
Năm 1845, ông chấp nhận sự bổ nhiệm của Tổng thống James K.
Ngày 4- 7 năm 1831: Cựu tổng thống James Monroe qua đời.
nhiệm kỳ của Tổng thống James K.
Vào thời điểm đó, Tổng thống James Madison đã rời khỏi thành phố.
Tổng thống James Madison sở hữu khối tài sản trị giá 101 triệu USD.
Cuối cùng vào ngày 10 tháng 8 năm 1846, Tổng Thống James K.
Tổng thống James Buchanan bị tiêu chảy nặng trong lễ nhậm chức năm 1857.
Trên các tờ ngân phiếu trị giá 5… 000 USD- Tổng thống James Madison.
một lần nữa vào năm 1848, Tổng thống James K.
Pièrson từng nói:“ Lịch sử là câu chuyện của Ngài”. Tổng thống James A.
Tổng thống James Madison vinh dự là sinh viên tốt nghiệp đầu tiên của Đại học Princeton.