TỔNG THỐNG SYRIA in English translation

syrian president
tổng thống syria
tổng thống assad
ông assad
assad
tổng thống assad
chính quyền assad
syria
tổng thống syria
syria's president
president al-assad
tổng thống assad
ông assad
tổng thống syria

Examples of using Tổng thống syria in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng thống Syria nói rằng cho dù tổng thống Mỹ có thiện chí bao nhiêu
Assad said no matter how much good will any US president has,
Tổng thống Syria cũng cho biết, chủ nghĩa khủng bố đã trở thành trở ngại với giải pháp chính trị cho cuộc khủng hoảng ở nước này.
Assad also said that terrorism has become an obstacle to the Syrian crisis' political solution.
Tổng thống Syria cũng cho biết, chủ nghĩa khủng bố đã trở thành trở ngại với giải pháp chính trị cho cuộc khủng hoảng ở nước này.
President Al-Assad also said that terrorism has become an obstacle to political solution to the crisis in Syria.
Tổng thống Syria đã miêu tả vụ tấn công hóa học là" cờ giả nhằm biện minh cho vụ tấn công nhằm vào căn cứ Shayrat".
Assad described the chemical incident as“a false flag play just to justify the attack on the Shayrat base.”.
Tổng thống Syria đã thành công,
Assad has succeeded,
Tổng thống Syria tuyên bố chiếm lại được Aleppo là chiến thắng chia sẻ cùng với các đồng minh Nga và Iran.
Assad said retaking Aleppo was a victory shared with his Russian and Iranian allies.
Ông Carney cũng kêu gọi Tổng thống Syria Bashar al- Assad cho phép các điều tra viên LHQ tới tìm hiểu các các buộc về sử dụng vũ khí hóa học.
Carney again called on the Syrian President, Bashar al-Assad, to allow foreign investigators to probe claims of chemical weapons use.
Làm sao chúng ta có thể nắm lấy tương lai khi mà Tổng thống Syria đã giết chết gần 1 triệu công dân của ông ấy?
How can we embrace the future of Syria with a president who has murdered almost 1 million of his own citizens?”?
Hôm thứ Tư, viết trên Twitter, ông Trump gọi tổng thống Syria là" con vật giết người bằng khí gas".
In his tweet on Wednesday, Trump referred to Assad as a“gas killing animal”.
Dù ban đầu liên kết với Fatah, Tổng thống Syria Hafez al- Assad sợ sẽ mất ảnh hưởng ở Liban và thay đổi liên minh.
Although originally aligned with Fatah, SyrianPresident Hafezal-Assad feared a loss of influence in Lebanon and switched sides.
Làm sao chúng ta có thể nắm lấy tương lai khi mà Tổng thống Syria đã giết chết gần 1 triệu công dân của ông ấy?
How can we embrace the future with a Syrian president who has killed close to a million of his citizens?"?
Tổng thống Syria khẳng định Thổ Nhĩ Kỳ đã đồng ý tham gia đàm phán hòa bình Astana nhằm chấm dứt sự hiện diện tại tỉnh Idlib.
The Syrian president asserted that Turkey had agreed as part of the Astana peace talks to end its presence in Idlib province.
Những linh hồn tốt sẽ không bị làm nhục," Tổng thống Syria đã tweeted sau khi cuộc không kích bắt đầu.
Good souls will not be humiliated", Syria's presidency tweeted after the airstrikes began.
Làm thế nào chúng ta có thể nhìn về tương lai với một tổng thống Syria, người đã giết chết gần một triệucông dân của mình?"?
How could we embrace a future with the president of Syria who killed close to 1 million of his citizens?
Tướng NATO cảnh báo các nhà lập pháp Mỹ rằng Nga đang giúp tổng thống Syria biến cuộc khủng hoảng tị nạn thành vũ khí chống phương Tây.
A top NATO General says Russia is helping President Assad turn the refugee crisis into a weapon against the west.
Làm thế nào chúng ta có thể hướng tới tương lai với một tổng thống Syria, người đã giết chết gần một triệu công dân của ông ta?”.
How can we embrace the future with a Syrian president who has killed close to a million of his citizens?".
Theo thỏa thuận, Tổng thống Syria Bashar al- Assad sẽ giao nộp kho vũ khí hóa học trong vòng một tuần và chúng sẽ được phá hủy hoàn toàn vào giữa năm tới.
Under the deal, SyrianPresident Bashar al-Assad would account for his chemical weaponswithin a week and see them destroyed by the middle of next year.
Theo hiến pháp Syria, Tổng thống SyriaTổng tư lệnh của các lực lượng vũ trang.
According to the Syrian constitution, the President of Syria is the Commander-in-Chief of the Armed Forces.
Tôi tin rằng số phận của Tổng thống Syria phải được quyết định bởi người dân Syria", ông Putin nhấn mạnh.
I believe that the fate of the president of Syria must stay in the hands of the Syrian people,” Putin said.
Làm sao chúng ta có thể mong đợi một tương lai tốt đẹp với một vị Tổng thống Syria đã giết hại gần 1 triệu dân thường”, ông Erdogan nói tiếp.
How can we embrace the future with a Syrian president who has killed close to a million of his citizens?” said Erdogan.
Results: 1080, Time: 0.0436

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English