Examples of using Taylor là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nora Taylor là Giáo sư Alsdorf về Nghệ thuật Nam
Graham Taylor là người kế nhiệm Robson,
Nora Taylor là Giáo sư Alsdorf về Nghệ thuật Nam
Thiếu Tá Taylor là thành viên lực lượng Vệ Binh Quốc Gia, và từng là thị trưởng thành phố North Ogden, tiểu bang Utah.
Lawrence Taylor là cầu thủ phòng ngự hay nhất giải NFL Bốn Mississippi.
Annie Taylor là người đầu tiên trong lịch sử đi qua Niagara Falls trong một thùng- và sống sót.
James Taylor là một trong những người tiên phong đã thành lập ngành công nghiệp trà Ceylon ở giữa nước còn được biết đến với tên gọi là Kandy Khăn.
Taylor là CEO của FriendFeed cho đến tháng 8/ 2009,
Cho dù vậy,“ Tôi nghĩ William Taylor là một nhân chứng rất gây ấn tượng, và gây thiệt hại lớn cho Tổng thống.
Lucy Hobbs Taylor là bác sĩ nữ đầu tiên của Hoa Kỳ tốt nghiệp Nha Khoa.
Lindy Taylor là người duy nhất làm chức Thủ quỹ. Vì cô ấy biết sẽ không thể giành được chức Hội trưởng của anh.
Ông cho rằng trong đội bay chỉ có trung úy Charles Taylor là một phi công thực sự có kinh nghiệm.
Mike có lần mô tả người bạn thân thiết Elizabeth Taylor là“ một chiếc chăn mềm mại, ấm áp mà tôi rất thích ôm vào lòng”.
Mike có lần mô tả người bạn thân thiết Elizabeth Taylor là“ một chiếc chăn mềm mại, ấm áp mà tôi rất thích ôm vào lòng”.
Ngay cả Katy Perry cũng từng ám chỉ Taylor là“ Regina George đội lốt cừu” trên Twitter.
Bám sát Taylor là diễn viên Mỹ gốc Hungary Zsa Zsa Gabor,
Jordan khai rằng Taylor là người đã đẩy cô và đó là việc ngoài ý muốn.
Lực lượng bán hàng công bố ngày hôm nay rằng họ đã đặt tên Bret Taylor là chủ tịch và giám đốc điều….
Bên cạnh sự am hiểu về các vấn đề tài chính, anh nhận thấy Taylor là một người phụ nữ vô cùng xinh đẹp.
Lực lượng bán hàng công bố ngày hôm nay rằng họ đã đặt tên Bret Taylor là chủ tịch và giám đốc điều….