THẢO LUẬN in English translation

discuss
thảo luận
bàn luận
nói
bàn thảo
thảo luận vấn đề
bàn đến
talk
nói
trò chuyện
thảo luận
bàn
cuộc nói chuyện
nhắc
đàm phán
debate
tranh luận
tranh cãi
thảo luận
deliberation
cân nhắc
thảo luận
bàn thảo kỹ
cân nhắc suy nghĩ
bàn luận
debated
tranh luận
tranh cãi
thảo luận
discussed
thảo luận
bàn luận
nói
bàn thảo
thảo luận vấn đề
bàn đến
discussing
thảo luận
bàn luận
nói
bàn thảo
thảo luận vấn đề
bàn đến
discusses
thảo luận
bàn luận
nói
bàn thảo
thảo luận vấn đề
bàn đến
talking
nói
trò chuyện
thảo luận
bàn
cuộc nói chuyện
nhắc
đàm phán
talks
nói
trò chuyện
thảo luận
bàn
cuộc nói chuyện
nhắc
đàm phán
talked
nói
trò chuyện
thảo luận
bàn
cuộc nói chuyện
nhắc
đàm phán
debating
tranh luận
tranh cãi
thảo luận
deliberations
cân nhắc
thảo luận
bàn thảo kỹ
cân nhắc suy nghĩ
bàn luận
debates
tranh luận
tranh cãi
thảo luận

Examples of using Thảo luận in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những thảo luận này là một phần để giảm thuế quan
These deliberations were a part to reduce tariffs
nghiên cứu và thảo luận toàn diện và sáng tạo.
research, and inclusive and creative deliberation.
Sau nhiều thảo luận, thành phố München,
After many debates, the state of Bavaria,
Với Interstellar, Zimmer và Nolan thảo luận với những quyển sách Time Life,
For Interstellar, Zimmer and Nolan both talked about Time Life books,
Quyết định tấn công, sau nhiều ngày thảo luận, đánh dấu lệnh thứ hai của Trump tấn công Syria;
The decision to strike, after days of deliberations, marked Trump's second order to attack Syria;
Ông nói:“ Chúng tôi cần quốc hội thảo luận và làm việc chứ không phải là thỉnh thoảng lại sụp đổ.
He continued,“We need a parliament that debates and works, but that does not keep dissolving itself.
Chính quyền Trump tuyên bố rằng những thảo luận này đã giúp giảm thiểu tác động đối với người tiêu dùng Mỹ.
The Trump administration claims that these deliberations have helped to minimise the impact on the American consumer.
Hội đồng thảo luận các vấn đề như làm thế nào để tách biệt chuyện gia đình khỏi công việc kinh doanh.
The council debates issues such as how to segregate the family from the business.
AIANY đã công bố kết quả sau hai ngày thảo luận của hội đồng ban giám khảo gồm các kiến trúc sư, nhà giáo dục, nhà phê bình và nhà quy hoạch độc lập.
AIANY announced the results after two days of deliberations by a a jury of independent architects, educators, critics, and planners.
Nếu được, đề nghị sẽ được trình bày ở quốc hội thảo luận trong Quốc Hội, các thượng Viện vào cuối năm nay.
If approved, the proposal will be presented at parliamentary debates in the National Assembly and the Senate later this year.
Tôi đã quan tâm đến thảo luận của bạn, trong khi bạn đang bị tranh luận bằng lời nói.
I have paid attention to your deliberations, while you were being argumentative with words.
Triết học, thảo luận dài về các ý tưởng,
long debates of ideas, Paris in the 1950s,
Hội nghị thượng đỉnh Sourcing USA Summit kết thúc với hội đồng“ Bull& Bear” thảo luận về ba vấn đề chính có tác động đến thị trường bông 2019.
The Sourcing USA Summit concludes with the“Bull& Bear” panel that debates three key points impacting the cotton industry in 2019.
làm bài tập, thảo luận, casework và thời gian máy tính.
required for class preparation, homework, debates, casework and computer time.
Nghị sĩ của hai Nghị viện không phải chịu trách nhiệm khi ra ngoài vì những diễn thuyết, thảo luận hay biểu quyết bên trong Nghị viện.
Members of both Houses shall not be held liable outside the House for speeches, debates, or votes cast inside the House.
Đức Thánh Cha tập trung thảo luận với các Giám mục về các khái niệm về chữa lành, đồng hành và tiên tri.
The Pope focussed his discourse to the Bishops on the concepts of healing, accompaniment and prophecy.
Khoảng 40 người trên diễn đàn thảo luận về trang mà những nhà phát triển đang xây dựng trông giống như Google News cũ.
About 40 people on the forum are discussing a site that an enterprising developer built to look just like the old Google News.
Họ thảo luận một loạt các vấn đề… bao gồm Syria,
They have discussed a wide range of issues including arms agreements,
Sau hơn một năm thảo luận, ngày 15 tháng 2 năm 1777,
After more than a year of debate, on November 15,
Trong chuyến đi đó, những người hành khách thảo luận với nhau rằng họ có lấy lại được món tiền phụ 20% hay không.
During the voyage, the passengers were discussing among themselves whether the shipping company would refund the 20% of the ticket we had paid for.
Results: 31196, Time: 0.0231

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English