TRỞ VỀ TRONG in English translation

back in
trở lại trong
quay lại trong
về trong
vào lại trong
trở về trong
vào hồi
lưng vào
trở vào
lùi trong
quay về trong
return in
trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
lợi nhuận trong
trả lại trong
quay trở lại theo
come back in
trở lại trong
quay trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
hãy trở lại trong
quay vào
hãy quay lại trong
quay về
be back in
trở lại trong
được trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
returned in
trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
lợi nhuận trong
trả lại trong
quay trở lại theo
returns in
trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
lợi nhuận trong
trả lại trong
quay trở lại theo

Examples of using Trở về trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn sẽ trở về trong vài ngày nữa.
He will be home in two days.
Anh sẽ trở về trong vòng năm ngày, em yêu quý ạ.
You shall go Home again in five years, dear.'.
Tại sao Hoàng đế Palpatine từ cõi chết trở về trong' Star Wars 9'?
How can Emperor Palpatine have returned for Star Wars 9?
Tôi sẽ trở về trong vòng 7 ngày.
I will be back in about 7 days.
Phim' Trở về trong bao xác là phim tôi thích nhất từ trước đến giờ.
Coming Home in a Body Bag is my favourite movie of all time.
Ông nghĩ tôi sẽ trở về trong bộ đồ dở hơi đó?
Do you think I'm going back in that-- that zoot suit?
Phim' Trở về trong bao xác là phim tôi thích nhất từ trước đến giờ.
Coming Home in a Body Bag is my favorite movie of all time.
Anh ấy không muốn trở về trong bộ phim.
He doesn't want to have to go back into the movie.
Anh ấy không muốn trở về trong bộ phim.
He doesn't want to go back into the movie.
Ông có thể trở về trong 3 tuần.
The Japanese said, you would be returned in three weeks.
Có khi con cún đó sẽ trở về trong lúc chúng ta làm những việc đó.
The dog will probably return home in the time we do all that.
Phim' Trở về trong bao xác là phim tôi thích nhất từ trước đến giờ.
Coming Home In a Body Bag is my favorite movie.
Nhưng sau mỗi chuyến đi, anh đều trở về trong vô vọng.
Every time we go away we come back in despair.
Cứ mỗi 100 người đi lại có 50 người trở về trong những chiếc quan tài”.
Out of every 100 people, 50 are coming back in caskets,”.
Nguyện kẻ bị áp bức không trở về trong hổ thẹn;
Let not fthe downtrodden gturn back in shame;
Tôi rất thích bài hát" Trở về trong tình yêu".
I really love the song named“Way back into love”.
Ông ấy làm phim' Trở về trong bao xác.
He did that movie, Coming Home in a Body Bag".
Ông ấy làm phim' Trở về trong bao xác.
He did that movie, Coming Home in a Bodybag.
Ông ấy làm phim' Trở về trong bao xác.
He did the movie Coming Home in a Body Bag.
Những binh sĩ đánh trận ở Yuan sẽ trở về trong 2 tuần nữa.
Our soldiers dispatched to Yuan will be returning in two weeks.
Results: 135, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English