Examples of using Trở về trong in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hắn sẽ trở về trong vài ngày nữa.
Anh sẽ trở về trong vòng năm ngày, em yêu quý ạ.
Tại sao Hoàng đế Palpatine từ cõi chết trở về trong' Star Wars 9'?
Tôi sẽ trở về trong vòng 7 ngày.
Phim' Trở về trong bao xác là phim tôi thích nhất từ trước đến giờ.
Ông nghĩ tôi sẽ trở về trong bộ đồ dở hơi đó?
Phim' Trở về trong bao xác là phim tôi thích nhất từ trước đến giờ.
Anh ấy không muốn trở về trong bộ phim.
Anh ấy không muốn trở về trong bộ phim.
Ông có thể trở về trong 3 tuần.
Có khi con cún đó sẽ trở về trong lúc chúng ta làm những việc đó.
Phim' Trở về trong bao xác là phim tôi thích nhất từ trước đến giờ.
Nhưng sau mỗi chuyến đi, anh đều trở về trong vô vọng.
Cứ mỗi 100 người đi lại có 50 người trở về trong những chiếc quan tài”.
Nguyện kẻ bị áp bức không trở về trong hổ thẹn;
Tôi rất thích bài hát" Trở về trong tình yêu".
Ông ấy làm phim' Trở về trong bao xác.
Ông ấy làm phim' Trở về trong bao xác.
Ông ấy làm phim' Trở về trong bao xác.
Những binh sĩ đánh trận ở Yuan sẽ trở về trong 2 tuần nữa.