TRONG QUÁN RƯỢU in English translation

in the pub
trong quán rượu
trong pub
in the bar
trong quán bar
trong quán rượu
tại quầy bar
trong thanh
ở quầy rượu
in the saloon
trong quán rượu
trong saloon
in the tavern
trong quán rượu
trong quán
in the cabaret

Examples of using Trong quán rượu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Johnny, sao lại trốn trong quán rượu?
Johnny, what's the idea hiding yourself in the saloon?
Ông ta là người ngài đã gặp trong quán rượu đêm hôm đó.
It was the man he'd seen in the bar all those nights ago.
Mọi người đang bàn tán về Georgia trong quán rượu tối qua.
Apparently everyone was talking about it in the pubs last night.
Ta cầu nguyện trong quán rượu.
I have prayed in the saloons.
Nghe lóm trong quán rượu ở Washington D. C.:“ Sự thật cũng như là thơ vậy.
Overheard at a Washington, D.C. bar:“Truth is like poetry.
Ở nước Anh, Davies hỏi những người trong quán rượu về những cựu thành viên SAS.
In England, Davies questions bar patrons about former SAS members.
Hút thuốc trong quán rượu và câu lạc bộ bị cấm theo luật pháp Nam Úc.
Smoking in pubs and clubs is banned under South Australian law.
Gặp gỡ trong quán rượu sau buổi trình diễn của Led Zeppelin.
Meeting in a bar after a Led Zeppelin concert.
Người làm việc trong quán rượu".
The one who works at the saloon.”.
Ba người lính La Mã ngồi trong quán rượu vào lúc mười một giờ tối.
Three Roman soldiers are in a drinking-place at eleven o'clock at night.
Họ nói rằng bạn ngồi trong quán rượu, vào lúc 11 giờ.
You're sitting in a bar, and at 11 o'clock they say.
Nhậu nhẹt trong quán rượu.
Drunk in a pub.
Tôi trốn trong quán rượu để tìm cơm ăn.
I was hiding in a bar to get some free food.
Amar bị bắn trong quán rượu ở Saint- Mandé.
There's Amar Blue Eyes who was shot in a pub in Saint-Mandé.
Burke đánh nhau trong quán rượu. Mày đói rồi.
Burke had a fight in a pub. You're hungry.
Burke đánh nhau trong quán rượu gần căn cứ.
Burke had a fight in a pub near the base.
Burke đánh nhau trong quán rượu. Mày đói rồi.
You're hungry. Burke had a fight in a pub.
Em ngủ trong quán rượu, nhớ ko?
I sleep in a pub, remember?
Ừm, trong quán rượu, với tôi, tối nay.
Um, in a pub, with me, tonight.
Không. Cô đã làm trong quán rượu lâu quá rồi.
You been workin' saloons too long.
Results: 220, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English