VÂY in English translation

fin
vây
cánh
vi
gờ
surround
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
fins
vây
cánh
vi
gờ
surrounded
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
besieged
vây hãm
swarmed
bầy đàn
bầy
đàn
đám
tràn
vây
một bẫy
enclosure
bao vây
vỏ
chuồng
hàng rào
bao bọc
khu vực
thùng
bao quanh
rào bọc
khu vực hàng rào
finned
vây
cánh
vi
gờ
finning
vây
cánh
vi
gờ
besiege
vây hãm
swarm
bầy đàn
bầy
đàn
đám
tràn
vây
một bẫy
surrounding
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
besieging
vây hãm

Examples of using Vây in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vây có pizza ngon không?
So there's good pizza?
Vây ông không tin rằng chúa đang nói chuyện trực tiếp với ông ư?
So you don't believe God is talking directly to you?
Mỗi cái đập của vây sẽ tạo ra lực đẩy.
Every flick of a fin creates movement.
Là anh đã thắng cờ vây và vẽ cho em bản đồ ẩm thực.
It was me who won the go game and drew you the gourmet map.
Anh chưa từng bị vây ở một khúc cua à?
You have never been boxed in a turn before?
Vây, bạn có muốn đi chơi lúc nào đó không?
So, do you want to go out sometime?
Vây chúng ta cần phải biết Eve đã dùng phép nào.
So we need to figure out which spell Eve used.
Vây giờ anh có đồng ý với tôi không?
So you agree with me now, this is important?
Vây, khi cha nói tự do… là cha có ý gì?
So, when you say"free, what is it you mean?
Vây, sẽ có 2 loại cấu hình.
So there's going to be two types of configurations there.
Một loạt các vật liệu vây và ống có thể được kết hợp có sẵn.
A wide range of fin and tube materials could be combinations are available.
Nhiều phóng viên vây quanh.
More reporters circled around.
Bên mình có những màu gì vây?
What colors are around you?
Còn bệnh này nó vẫn vây.
This disease has been around.
Những người này, cười vui vẻ, vây quanh tôi và vuốt ve tôi;
These people, laughing joyfully, thronged round me and caressed me;
Thông tin sau đó được sử dụng để so sánh các bộ vây khác nhau.".
The information is then used to compare the different sets of fins.”.
Làm việc gấp đôi tại tháp vây và máy bắn đá.
And work double-time on those siege towers and trebuchets.
Hai người bọn họ bắt đầu vây xem.
The two of them started to look all around.
Chẳng ai có thể xây được bức tường vây chúng ta.
And nobody is going to build a wall around us.
Đó là những bảo tàng nào vây?
What museums are around?
Results: 1599, Time: 0.0561

Top dictionary queries

Vietnamese - English