VỚI QUYẾT ĐỊNH CỦA MÌNH in English translation

with my decision
với quyết định của mình

Examples of using Với quyết định của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cả nhà đang rất hạnh phúc với quyết định của mình.
the entire family is thrilled with their decision.
Ba mẹ cực kì sốc với quyết định của mình.
My parents were shocked by my decision.
Nhưng anh không bao giờ cảm thấy thoải mái với quyết định của mình.
But he was never comfortable with his decision.
Vì vậy, bạn có thể yên tâm với quyết định của mình.
So you can be sure of your decision.
Ban đầu tôi cũng khá lo lắng với quyết định của mình.
I was still quite apprehensive about my decision initially.
Tuy nhiên, Momonga đã kiên định với quyết định của mình.
However, Momonga committed himself to his decision.
Cả hai đều hài lòng với quyết định của mình.
Both were satisfied with his decision.
Sau một năm thì tôi vẫn rất hài lòng với quyết định của mình.
After a year I am still very comfortable with our decision.
Cô cũng gây tranh cãi với quyết định của mình.
He struggles with their decision, too.
Bạn sẽ không hối hận với quyết định của mình.
You will 100% not regret your decision.
Điều quan trọng nhất là bạn cảm thấy hạnh phúc với quyết định của mình.
But the important thing is if you feel happy with your decision.
Dĩ nhiên, giống như Charlie, con cũng sẽ kiên quyết tới cùng với quyết định của mình.”.
Of course, exactly like Charlie, you stick by your decisions, too.”.
Hy vọng cô bạn sẽ cảm thấy thoải mái với quyết định của mình.
I hope you will be comfortable with your decision.
Sau khi được tư vấn, em đã yên tâm hơn với quyết định của mình.
After I met him, I was all the more sure about my decision.
Cặp đôi rất hài lòng với quyết định của mình.
The couple are pleased with their decision.
Vì vậy, chúng ta có thể tự tin hơn với mọi quyết định của mình.
Then we can be more confident in our decisions.
Chúng tôi đều thấy thỏa mãn với quyết định của mình.
I think everyone was happy with our decision.
Điều này cũng giúp bạn cảm thấy thoải mái với quyết định của mình.
He also makes you feel comfortable with your decision.
Điều này cũng giúp bà cảm thấy an tâm hơn với quyết định của mình.
This can also help you to feel more compassionate toward their decision.
Chúng tôi mong muốn bạn sẽ hài lòng với quyết định của mình nhất có thể.
We want you to feel as comfortable as possible with your decision.
Results: 128, Time: 0.0239

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English