my aunt died and left me an inheritance of £40,000, which is sitting in its own separate account.
dì của tôi đã chết và để lại cho tôi một khoản tiền thừa kế trị giá 40.000 bảng.
A good man leaves an inheritance to his children's children,
Người lành để gia tài cho con cháu mình,
An inheritance gained hurriedly at the beginning Will not be blessed in the end.
Sản nghiệp nhận được vội vàng lúc đầu, Về sau sẽ không được chúc phước.
a new job, an inheritance, a rich spouse, or the lottery you're counting on.
một công việc mới, tài sản thừa kế, một người vợ/ chồng giàu có, hoặc cuộc sổ xố mà bạn hi vọng vào.
a capital gains tax of 25%, a land transfer tax of 6%, and an inheritance tax of up to 40%.
đầu tư vốn 25%, thuế chuyển nhượng đất đai 6% và thuế thừa kế tới 40%.
All you have to do is allot this land to Israel as an inheritance, as I have instructed you.
Ngươi chỉ có việc gieo thăm( chia đất) làm cơ nghiệp cho Israel, như Ta đã truyền dạy ngươi.
V22 A good man leaves an inheritance to his children's children,
Người lành để lại gia sản cho con cháu mình,
He subsisted in progressively straitened circumstances in his last years; an inheritance was completely spent by the time he died at the age of 46.[2].
Ông sống trong hoàn cảnh túng thiếu dần trong những năm cuối đời; tài sản thừa kế của ông đã hoàn toàn cạn kiệt khi ông qua đời ở tuổi 46.[ 1].
Starting from this analysis of the life of the Saint what are the secrets that he has left us as an inheritance?
Bắt đầu từ việc phân tích về cuộc đời của thánh nhân, những bí mật mà Saviô đã để lại cho chúng ta như một gia tài là gì?
you will find financial luck, such as an inheritance or winning the lottery.
mắn về tài chính, chẳng hạn như thừa kế hoặc trúng xổ số.
I don't think Paul means that God gets us as an inheritance.
Tôi không nghĩ Paul có ý Đức Chúa Trời nhận chúng ta như một gia tài.
honey or given us an inheritance of fields and vineyards?
đâu có cho chúng tôi thừa hưởng ruộng đất và vườn nho?
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文