COULDN'T LET - dịch sang Tiếng việt

['kʊdnt let]
['kʊdnt let]
không thể để
can't let
can't leave
it's impossible for
won't let
không để
not let
not leave
never let
not allow
ko thể để
can't let
không thể cho phép
can not allow
cannot permit
can't let
cannot authorize
do not allow
cannot enable
may not allow
unable to allow
are not allowed
không cho
don't give
don't let
do not allow
do not believe
won't give
wouldn't give
are not giving
would not allow
no to
am not suggesting

Ví dụ về việc sử dụng Couldn't let trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I couldn't let it slip as just a joke!
Tôi không thể cho qua như thể đây chỉ là một trò đùa!
I couldn't let us fail.
Tôi đâu thể để ta thất bại.
Couldn't let it go, could you?
Không nỡ xóa đi chứ gì?
I couldn't let you go on doing what you… oh.
Anh có thể để em làm thứ em muốn.
Hmm. The Witcher… I couldn't let him go.
Ta không thể để hắn đi. Tên thợ săn….
I just couldn't let you die on me.
Anh đâu thể để em chết.
I couldn't let you guys starve over here.
Tôi đâu thể để cậu chết đói.
But I couldn't let it go.
Tôi không thể bỏ qua.
He couldn't let go.
Hắn không thể bỏ qua.
You couldn't let me have just one night off. Hello?
Xin chào. Anh không thể cho tôi nghỉ chỉ 1 đêm sao?
I couldn't let you lie in your own mess.
Em đâu thể để anh nằm trong mớ phân được.
You couldn't let her kill Locke.
Anh ko thể để cho cổ giết Locke được.
But he couldn't let it lie.
Nhưng ngài không thể cứ để nó đó.
I also couldn't let her go.
Tôi cũng không thể thả cô ta.
You couldn't let me have just one night off?
Anh không thể cho tôi nghỉ chỉ 1 đêm sao?
I couldn't let you go, and I must apologise for that.
Cha đã không thể buông con ra, và Cha phải xin lỗi vì điều đó.
When I first got here, I couldn't let go either.
Lần đầu tới đây, tôi cũng không thể bỏ qua như vậy.
Neither was I, but I couldn't let anyone know it.
Có lẽ tôi cũng vậy, nhưng tôi không cho phép ai biết.
We at Bright Side couldn't let our readers miss out on this topic,
Chúng tôi không thể để cho độc giả bỏ lỡ chủ đề này,
I couldn't let any more of our angel brethren fall into amber.
Tôi không để bất cứ anh em nào của mình phải gục chết trong hổ phách.
Kết quả: 393, Thời gian: 0.0802

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt