IT'S NOT A MATTER - dịch sang Tiếng việt

[its nɒt ə 'mætər]
[its nɒt ə 'mætər]
nó không phải là vấn đề
it's not a matter
it's not a problem
it is not a question
it doesn't matter
it's not an issue
đó không phải là chuyện
it is not a matter
that's not something

Ví dụ về việc sử dụng It's not a matter trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's not a matter of choice.
Không phải là chuyện để lựa chọn.
For you, it's not a matter of finding your soulmate.
Với cậu, vấn đề không phải là tìm tri kỷ hoàn hảo.
It's not a matter of faith!
It's not a matter of building an Oda castle.
Không phải là chuyện xây đồn lũy cho ngài Oda.
It's not a matter of policy.
Không phải vấn đề chính sách.
It's not a matter of negotiation.
It's not a matter of opinion, it's a matter of absolute fact.
Không phải vấn đề quan điểm, mà là về sự thật tuyệt đối.
It's not a matter of pride, it's a question of dignity.
Đây không phải vấn đề danh dự, đâyvấn đề về phẩm giá.
It's not a matter of"if" but"when.".
Đó không phải là vấn đề" nếu" mà là" khi nào.".
So it's not a matter of whether it's going to happen.
Do đó, đây không phải là chuyện nó có xảy ra hay không..
It's not a matter of faith!
It's the nature of this sport and it's not a matter of“if" it will affect you,
Đó bản chất của nghề này và nó không phải là vấn đề“ nếu”,
It's not a matter of intellect or logic, it's loving with one's inside,
Nó không phải là vấn đề về trí tuệ hay logic, mà còn yêu thương
Brian Bushway: It's not a matter of enjoying it more or less, it's about enjoying it differently.
Brian Bushway: Nó không phải là vấn đề nhìn nhiều hay ít, về việc thoải mái theo cách khác.
It's not a matter of which model is right, but which one best suits the intended use.
Nó không phải là vấn đề mà mô hình đúng, nhưng đó một trong những phù hợp nhất với mục đích sử dụng.
Beauty has no bounds, and it's not a matter of cosmetics, money, race or social status, but more about being yourself.".
Vẻ đẹp không có giới hạn, nó không phải là vấn đề của mỹ phẩm, tiền bạc, chủng tộc hay địa vị xã hội, mà về bản thân bạn.".
Beauty has no bounds, and it's not a matter of cosmetics, money, race or social status, but more about being yourself.".
Vẻ đẹp không có giới hạn, nó không phải là vấn đề của mỹ phẩm, tiền bạc, chủng tộc hay địa vị xã hội, mà về bản thân bạn" Ảnh.
It's not a matter of how many hours you sleep, it's about what you do in those you're awake.
Nó không phải là vấn đề bạn ngủ bao nhiêu giờ, nói về những gì bạn làm trong những người bạn thức dậy.
It's not a matter of giving you a different pair of glasses on the world.
Nó không phải là vấn đề cho bạn một đôi kính khác để nhìn thế giới.
It's not a matter of taste, it's a matter of life and death.
Nó không phải là vấn đề hương vị, nó là một vấn đề của cuộc sống và cái chết.
Kết quả: 74, Thời gian: 0.0679

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt