THIS DOES NOT MEAN - dịch sang Tiếng việt

[ðis dəʊz nɒt miːn]
[ðis dəʊz nɒt miːn]
điều này không có nghĩa là
this doesn't mean
this does not imply that
this is by no means
this is not meant
điều này không có nghĩa
this does not mean
this does not imply
this isn't meant
this does not indicate
this by no means
this doesn't signify
nó không có nghĩa
it doesn't mean
it wasn't meant
it does not imply
it doesn't signify

Ví dụ về việc sử dụng This does not mean trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This does not mean that you are having a baby girl.
Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn sắp sinh em bé.
But this does not mean that I am a Pollyanna.
Nhưng thế không có nghĩa họ của tôi là Polo.
This does not mean you have made a mistake.
Nó không có nghĩa là bạn đã phạm sai lầm.
This does not mean treating everyone the same.
Nó không phải là để đối xử với tất cả mọi người như nhau.
Nevertheless, this does not mean you need to give are working for the night time.
Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn phải lao động đêm ngày.
This does not mean excluding a partner from your life.
Điều này không có nghĩa là không bao gồm một đối tác từ cuộc sống của bạn.
But this does not mean that it is easy to find a job.
Nhưng điều đó không có nghĩa là việc tìm việc dễ dàng.
This does not mean the accuser was deliberately making it up.
Ðiều này không có nghĩa người tố cáo đã cố tình tạo hoẹt ra nó.
This does not mean, however, that wise people are self-sacrificing.
Điều này không có ý nói rằng người thông thái là người hy sinh bản thân.
But this does not mean“going along to get along.”.
Nhưng việc này không có nghĩa là nên“ chạy theo mốt”.
However, this does not mean that you should not consult a doctor.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bạn không nên hỏi bác sĩ.
This does not mean you should always go for the lowest price.
Đó không có nghĩa là bạn phải luôn ở chỗ thấp nhất.
This does not mean that your heart has stopped pumping blood.
Đây không có nghĩa là tim bạn ngưng bơm máu.
This does not mean, however, that now Amoris laetitia art.
Nhưng đây không phải là tiêu chí để áp dụng Amoris Laetitia”.
But this does not mean you won't be saved.
Điều nầy không có nghĩa là bạn sẽ không được cứu.
However, this does not mean that the position is good for Black.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩakhông tốt cho đen.
This does not mean slowly, but naturally and evenly.
Nó không có nghĩa là chậm, mà tự nhiên và đều đặn.
This does not mean you cannot contact me for information or assistance.
Này không có nghĩa là bạn không thể yêu cầu thông tin hay sự.
This does not mean that you spend the entire day sleeping.
Nhưng điều này không có nghĩa là phải dành cả ngày để ngủ.
However, this does not mean that the future can be predicted.
Nhiên điều đó không có nghĩa là  thể tiên đoán được tương lai.
Kết quả: 1622, Thời gian: 0.0836

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt