WE DO NOT UNDERSTAND - dịch sang Tiếng việt

[wiː dəʊ nɒt ˌʌndə'stænd]
[wiː dəʊ nɒt ˌʌndə'stænd]
chúng ta không hiểu
we do not understand
we don't know
we can't understand
we fail to understand
we do not comprehend
by our misunderstanding
chúng ta không biết
we do not know
we never know
we don't understand
we cannot know
we are not aware
we are unaware
we won't know
we are ignorant
chúng ta chưa hiểu
we don't understand yet
we don't know
we have not yet understood
chẳng hiểu
no idea
don't understand
don't know
don't get
don't see
never understood
will not understand
no understanding
wouldn't understand
no clue
chúng ta đừng hiểu

Ví dụ về việc sử dụng We do not understand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We know, but we do not understand;
Chúng ta biết nhưng chúng ta không hiểu rõ;
We mock that which we do not understand.
Cái ta không hiểu, ta chế nhạo".
We do not understand what happened to her.
Không hiểu đã xảy ra chuyện gì.
We do not understand the difference between Information and Knowledge.”.
Chúng ta không hiểu được sự khác biệt giữa Thông tin và Tri thức.”.
We do not understand why there is war.
Không hiểu vì sao có chiến tranh.
The people cheered, but some of them cried,"We don't understand.
Dân chúng hoan hô nhưng có một vài người la lớn,‘ Chúng tôi không hiểu được.
There is a lot of stuff in the Bible that we do not understand.
Trong Kinh Thánh có nhiều điều tôi không hiểu.
Why do we recite a blessing in a language we do not understand?
Tại sao tôi phải cầu nguyện trong ngôn ngữ mà tôi không thể hiểu được?
We all want to dominate when we do not understand;
Tất cả chúng ta đều muốn kiểm soát khi chúng ta không hiểu rõ;
But there is much in the Bible that we do not understand.
Trong Kinh Thánh có nhiều điều tôi không hiểu.
How can we forgive if we do not understand?
Làm sao mình có thể thương khi mình không hiểu?
Many things happen in life that we do not understand.
Có nhiều điều xảy ra trong cuộc sống mà chúng ta không thấu hiểu.
We often fear what we do not understand”.
Chúng ta thường chỉ sợ những gì mà chúng ta không hiểu rõ.".
We resist that which we do not understand;
Chúng ta kháng cự cái mà chúng ta không hiểu rõ;
What?”, we do not understand.
Cái gì?” tôi không hiểu.
However we fear death because we do not understand it.
Ta sợ cái chết bởi vì không hiểu về nó.
In the Bible there are many things we do not understand.
Trong Kinh Thánh có nhiều điều tôi không hiểu.
How can we be blessed by something that we do not understand?
Làm sao Ta có thể có lòng thương xót với điều mà Ta không hiểu được?
We cannot love what we do not understand.
Ta không thể yêu những gì ta không hiểu.
I realize that there are many things in the Bible that we do not understand.
Trong Kinh Thánh có nhiều điều tôi không hiểu.
Kết quả: 276, Thời gian: 0.0628

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt