WOULD EVENTUALLY - dịch sang Tiếng việt

[wʊd i'ventʃʊəli]
[wʊd i'ventʃʊəli]
cuối cùng sẽ
will eventually
will ultimately
would eventually
will finally
would ultimately
would finally
will end up
would end up
should eventually
last will
sẽ dần dần
will gradually
will slowly
would gradually
will eventually
will progressively
should gradually
would eventually
would slowly
will be gradual
cũng sẽ
will also
would also
too will
shall also
should also
will be
will likewise
too would
are also going
am gonna
sau cùng sẽ
will eventually
will ultimately
will finally
would ultimately
would eventually
cuối cũng sẽ
will eventually
would eventually

Ví dụ về việc sử dụng Would eventually trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Prior to his death, Abel was likely the“chosen” son that would eventually produce the Messiah(Genesis 3:15).
Trước lúc chết, A- bên có vẻ là con" được chọn" để cuối cùng sẽ sản sinh Đấng Mê- si( Sáng 3: 15).
Without damping, all web surfers would eventually end up on Pages A, B, or C, and all other pages would have PageRank zero.
Nếu không có yếu tố damping, người dùng cuối cùng cũng sẽ kết thúc quá trình lướt web tại trang A, B, hoặc C, và các trang khác sẽ có PageRank bằng 0.
However, if that happened the intervening matter would eventually heat up until it glowed as brightly as the stars.
Tuy nhiên, nếu điều đó xảy ra, vật chất nằm giữa này cuối cùng sẽ bị nóng lên cho tới khi phát sáng như các ngôi sao.
We would eventually get to the top a few hours late,
Chúng tôi cuối cùng cũng sẽ lên đến đỉnh điểm vài giờ,
However, Kalanick would eventually follow in the entrepreneurial footsteps of his mom, a retail advertiser.
Nhưng Kalanick cuối cùng lại bước chân vào lĩnh vực kinh doanh theo con đường của mẹ ông, một nhà quảng cáo bán lẻ.
The channel's programming would eventually be split into three distinct blocks: Playhouse Disney, Vault Disney,
Chương trình của kênh cuối cùng sẽ được phân chia thành ba khối riêng biệt:
It would be idiotic to waste our time with something that would eventually end whether we stayed quiet about it or not.
Thật là ngớ ngẩn khi lãng phí thời gian cho việc cuối cùng cũng sẽ tự kết thúc dù ta có tác động vào hay không.
Last February, Philippine Defense Secretary Delfin Lorenzana said he believed that China would eventually reclaim Scarborough Shoal and build a base on it.
Tháng Hai vừa rồi, Bộ trưởng Quốc phòng Philippines Delfin Lorenzana nói rằng Trung Quốc cuối cùng cũng sẽ cải tạo Bãi cạn Scarborough và xây dựng căn cứ quân sự ở khu vực này.
name would be forgotten, and his paintings would eventually be remembered as true Vermeers.
các bức tranh mình vẽ cuối cùng cũng sẽ được coi là tranh Vermeer thật.
said the currency would eventually rise again.
đồng rúp cuối cùng cũng sẽ tăng trở lại.
Scientists have long known that CO2 would eventually be transported to the deep sea.
Các nhà khoa học từ lâu đã biết rằng CO2 cuối cùng cũng sẽ được đẩy xuống đáy biển.
The Syrian government has said the deal is temporary and that Idlib would eventually revert to government control.
Chính phủ Syria cho rằng thỏa thuận khu phi quân sự chỉ là tạm thời và Idlib cuối cùng cũng sẽ về tay chính phủ.
Even if the other tries to work things out, constant lack of commitment of the partner would eventually lead to divorce.
Thậm chí nếu có người cố gắng để làm những điều trên, liên tục thiếu chung thủy với bạn đời thì cuối cùng sẽ dẫn đến ly hôn.
ride he would lost his sword, but Percy knew it would eventually reappear in his pocket in pen form.
Percy biết nó cuối cùng cũng sẽ xuất hiện trong túi quần mình trong hình dáng một cây bút bi.
knowing the enemy would eventually surrender from hunger and exhaustion.
vì biết kẻ thù trước sau gì thì cũng sẽ đầu hàng vì đói và kiệt sức.
Engineers throughout history thought that the tilt would eventually straighten out.
Các kỹ sư xuyên suốt chiều dài lịch sử đã luôn nghĩ rằng tháp nghiêng cuối cùng cũng sẽ hết nghiêng.
sled ride he'd lost his sword, but Percy knew it would eventually reappear in his pocket in pen form.
Percy biết nó cuối cùng cũng sẽ xuất hiện trong túi quần mình trong hình dáng một cây bút bi.
Foreign Minister Mohammad Javad Zarif tweeted that Trump would eventually come to respect Iran.
Ngoại trưởng Mohammad Javad Zarif đã tweet rằng Trump cuối cùng cũng sẽ tôn trọng Iran.
For several reasons, including the strong probability that Mie would eventually merge with Watarai, and the capital returned
Vì nhiều lý do, bao gồm xác suất mạnh mẽ rằng Mie cuối cùng sẽ hợp nhất với Watarai,
The China National Space Administration said that the plants and seeds would eventually decompose in the totally enclosed canister, hence it wouldn't have
Trong khi đó, theo Cơ quan Vũ trụ Quốc gia Trung Quốc, các cây trồng và hạt giống sẽ dần dần phân hủy trong chiếc hộp hoàn toàn đóng kín
Kết quả: 582, Thời gian: 0.0401

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt