A BENCHMARK in Vietnamese translation

chuẩn
standard
ready
benchmark
rear
norm
brig
canonical
prepare
groomed
điểm tiêu chuẩn
standard scores
of standard points
standard spot

Examples of using A benchmark in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not just that, it will also serve as a benchmark for many more smartwatches to come in the market in the near future.
Không chỉ vậy, nó cũng sẽ phục vụ như một điểm chuẩn cho nhiều đồng hồ thông minh hơn để đi vào thị trường trong tương lai gần.
In fact your CRM strategy can actually serve as a benchmark for every other strategy in your organization.
Chiến lược CRM có thể có vai trò như tiêu chuẩn cho từng chiến lược khác của tổ chức.
Stockfish 8 was used as a benchmark to test Google division Deepmind's AlphaZero, with each engine supported by different hardware.
Stockfish 8 được sử dụng như một mốc chuẩn để thử nghiệm Google phân chia Deepmind' s AlphaZero, với mỗi engine được hỗ trợ bởi phần cứng khác nhau.
which integrates human beings with nature, constitutes a benchmark for building a new paradigm of integral ecology.
tạo nên một chuẩn mực để xây dựng một mô hình mới về sinh thái toàn diện.
During his playing days it was his hero Michel Platini who was often used as a benchmark of comparison.
Khi còn thi đấu, thần tượng của anh là Michel Platini, một người thường được đem ra làm tiêu chuẩn so sánh.
Typica coffee is a high-quality one and has been used as a benchmark to evaluate the flavor of other types of coffee.
Cà phê Typica có chất lượng rất cao, và từng được dùng làm chuẩn mực để đánh giá hương vị các loại cà phê khác.
We used an IPX7 rating as a benchmark, then took it further.
Chúng tôi sử dụng định mức IPX7 như là mốc chuẩn, để rồi đi xa hơn nữa.
The Uptime Institute uses a somewhat mysterious four-tier ranking system as a benchmark for determining the reliability of a data center.
Viện Uptime sử dụng một hệ thống xếp hạng bốn tầng bí ẩn như một chuẩn mực để xác định độ tin cậy của một trung tâm dữ liệu.
To be recognized internationally among the best institutions of higher education in technology, as a benchmark of excellence in academics and ethics.
Được công nhận quốc tế trong số các tổ chức giáo dục đại học tốt nhất về công nghệ, như một chuẩn mực xuất sắc trong học thuật và đạo đức.
A particularly notable asset from the employees' point of view is the new factory restaurant which sets a benchmark throughout the group.
Một tài sản đặc biệt đáng chú ý từ quan điểm của nhân viên là nhà hàng nhà máy mới đặt điểm chuẩn trong toàn nhóm.
CF Benchmarks has become the first cryptocurrency index provider to be recognized as a Benchmark Administrator under the European Benchmarks Regulation(EU BMR).
CF Benchmarks đã trở thành nhà cung cấp chỉ số tiền điện tử đầu tiên được công nhận là Quản trị viên điểm chuẩn theo Quy định điểm chuẩn châu Âu( EU BMR).
the most important thing for you, and that's why you're a benchmark for everyone.
đó là lý do tại sao Ngài là chuẩn mực cho mọi người.
Furthermore, many countries which are not yet signatories to the Washington Accord also use this as a benchmark in recognizing Engineering Degrees.
Ngoài ra, nhiều nước chưa ký kết với Washington Accord cũng sử dụng điều này như một tiêu chuẩn công nhận bằng Kỹ sư.
is meant to be a benchmark.
được xem như là điểm chuẩn để đánh giá.
The CAC 40 is used as a benchmark index for funds investing in the French stock market and also gives a
CAC 40 được sử dụng như là một chỉ số chuẩn cho các quỹ đầu tư vào thị trường chứng khoán của Pháp
We will compare our sample conversion rate to a benchmark conversion rate to predict the probability that it would exceed the benchmark if we decided to move forward with a particular keyword for SEO.
Chúng tôi sẽ so sánh tỷ lệ chuyển đổi mẫu của chúng tôi với một tỷ lệ chuyển đổi chuẩn để dự đoán xác suất mà nó sẽ vượt qua chuẩn nếu chúng tôi quyết định di chuyển về phía trước với một từ khóa cụ thể cho SEO.
Square Enix has released a benchmark tool for Final Fantasy XV Windows Edition to help users optimize and prepare their PC to get the best possible experience when the game launches.
Hôm nay hãng Square Enix đã phát hành công cụ benchmark của Final Fantasy XV Windows Edition để người chơi có thể tối ưu cũng như chuẩn bị cỗ máy PC của mình sao cho có được những trải nghiệm tốt nhất khi game ra mắt.
KEDGE Business School is a benchmark French business school with 4 campuses in France(Paris, Bordeaux, Marseilles,
Kedge Business School là một trường kinh doanh chuẩn của Pháp với 4 cơ sở tại Pháp( Paris,
oldest continuous atmospheric measurement station in the world and is widely regarded as a benchmark site in the World Meteorological Organization's Global Atmosphere Watch network.
được coi là một địa điểm tiêu chuẩn trong mạng lưới quan sát khí quyển toàn cầu của Tổ chức Khí tượng Thế giới.
KEDGE Business School is a benchmark French business school with 4 campuses in France(Paris, Bordeaux, Marseilles,
Kedge Business School là một trường kinh doanh chuẩn của Pháp với 4 cơ sở tại Pháp( Paris,
Results: 202, Time: 0.0836

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese