ALLOW IT in Vietnamese translation

[ə'laʊ it]
[ə'laʊ it]
cho phép nó
allow it
let it
enable it
permit it
hãy để nó
let it
keep it
go away it
allow it
put it
just leave it
make it
giúp nó
help it
make it
give it
enable it
allowing it
keeps it
assist it
supporting it

Examples of using Allow it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you think he would allow it?
Cô nghĩ rằng anh sẽ cho phép sao?
Charlie will never allow it.".
Charlie sẽ không bao giờ cho phép đâu.".
Do you think He will allow it?
Cô nghĩ anh sẽ cho phép sao?
The rules of that kingdom allow it.
Những quy định của nhà nước đã cho phép điều này.
Nor would the world allow it.
Và thế giới cũng sẽ không cho.
The HK government will not allow it.
Chính phủ HCS sẽ không tha cho chúng nó!
Either way conflict can be traumatic if you allow it to be.
Giao dịch có thể được vô cùng gây nghiện, nếu bạn để cho nó.
Because Satan will steal your health if you allow it.
Satan sẽ ăn cắp Ánh sáng của các con, nếu các con cho phép hắn!
That doesn't mean we have to allow it though!
Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta được phép lơ là nhé!
Woe to us if we allow it to enter;
Khốn cho chúng ta nếu chúng ta để cho nó đột nhập;
Any state university should allow it.
Mỗi khu học chánh phải cho phép bạn được.
We can allow it or not.
Chúng ta có thể enable hoặc không.
Maybe they allow it.
Có lẽ chúng cho.
Some still allow it.
Một số người vẫn cho.
Why does the shop allow it?
Tại sao cửa hàng làm được điều đó?
Also the world would not allow it.
Và thế giới cũng sẽ không cho.
Your boyfriend would not allow it?”.
Chẳng lẽ bạn trai không cho phép sao?”.
So they don't kill it but allow it to escape.
Cho nên liền không có giết là thả nó rời đi.
Would the constitution and the law of the nation allow it?
Hiến pháp và luật pháp Việt Nam có cho phép không?
When we tried to change it, they wouldn't allow it….
Chúng tôi đã cố gắng thay đổi nó, nhưng chúng tôi không thể thay đổi nó được….
Results: 1200, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese