ARE PLOTTING in Vietnamese translation

[ɑːr 'plɒtiŋ]
[ɑːr 'plɒtiŋ]
đang âm mưu
are plotting
are conspiring
are scheming
's been scheming

Examples of using Are plotting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Would one also seek to reconcile slaves and slave masters, or persuade native peoples to complain only moderately about those who are plotting their extermination?
Liệu có ai cố tìm cách giảng hòa nô lệ và chủ nô, hay thuyết phục người dân bản xứ chỉ than phiền nhẹ nhàng về những người đang âm mưu xóa sổ họ?
the wealthy influential groups behind whom he hides, are plotting to gain as much control over you all, but you cannot see this.
những tổ chức mà hắn ẩn nấp, đang âm mưu để giành quyền kiểm soát tất cả các con, nhưng các con không thể thấy được điều này.
But high up in London's famous skyscraper, the Shard, the horrible Ratzis are plotting to cause chaos during a visit from the President of the United States.
Nhưng chót vót trên tòa tháp nổi tiếng của Luân Đôn, tòa Shard, bọn siêu chuột Ratzi đang âm mưu làm loạn chuyến thăm Vương Quốc Anh của Tổng thống Mĩ.
They are plotting to kill more of our people, and they benefit from
Họ âm mưu giết nhiều người của dân tộc chúng ta,
If s/he becomes paranoid and mentions that you are plotting against him/her, avoid making too much bold eye contact,
Nếu người đó bắt đầu nổi cơn hoang tưởng và nói rằng bạn đang có âm mưu chống lại họ, bạn nên tránh nhìn thẳng vào mắt họ,
Now, on the eve of the landmark press conference announcing the existence of vampires to the world, terrorists and rival factions are plotting to assassinate Mina Tepes before she has a chance to make her world-changing announcement.
Lúc này, vào đêm trước của cuộc họp báo mốc thông báo sự tồn tại của Vampire với thế giới, loài người và phe đối địch đang có âm mưu ám sát Mina Tepes trước khi cô cơ hội thông báo về việc thành lập thế giới của mình….
His followers, brainwashed with the promises of power and glory, by each other, are plotting now, to inflict a range of events around the world, which will cause untold grief,
Những đồ đệ của hắn bị tẩy não với những lời hứa về quyền lực và vinh hoa được ban tặng cho nhau, giờ đây đang âm mưu gây ra một loạt các biến cố trên toàn thế giới,
Now, on the eve of the landmark press conference announcing the existence of vampires to the world, terrorists and rival factions are plotting to assassinate Mina Tepes before she has a chance to make her world-changing announcement.
Bây giờ, vào đêm trước của cuộc họp báo công bố mốc sự tồn tại của ma cà rồng với thế giới, những kẻ khủng bố và các phe phái đối thủ đang âm mưu ám sát Mina Tepes trước khi cô có một cơ hội để làm cho thông báo thay đổi thế giới của mình.
Now, on the eve of the landmark press conference announcing the existence of vampires to the world, terrorists and rival factions are plotting to assassinate Mina?epe? before she has a chance to make her world-changing announcement.
Bây giờ, vào đêm trước của cuộc họp báo công bố mốc sự tồn tại của ma cà rồng với thế giới, những kẻ khủng bố và các phe phái đối thủ đang âm mưu ám sát Mina Tepes trước khi cô có một cơ hội để làm cho thông báo thay đổi thế giới của mình.
The article also said the arrest was a"wake-up call to other subjects who are plotting activities against the State and activities that go contrary to national interests
Bài báo cũng nói rằng vụ bắt giữ“ cũng là lời cảnh tỉnh đến các đối tượng khác đang có âm mưu, hoạt động chống Nhà nước,
The Angels must be plotting something with this.
Thiên thần này đang âm mưu chuyện gì đó.
You said JD Law Firm is plotting something with Ha Hye-won.
Anh nói Hãng luật JD đang âm mưu gì đó với Ha Hye Won.
He's plotting a coup… as you are aware.
Ông ta đang âm mưu nổi dậy… như ngươi cũng biết.
Who's plotting what?
Ai đang âm mưu gì?
I'm plotting three groups of histograms in R.
Tôi đang vẽ ba nhóm biểu đồ trong R.
The points of interest are plot for better lucidity.
Các điểm quan tâm là âm mưu cho sự rõ ràng tốt hơn.
Everyone is plotting against each other.
Mọi người đã âm mưu chống lại người khác.
Unfortunately for Teos, his brother Tjahapimu was plotting against him.
Thật không may cho Teos, người em trai Tjahapimu của ông đã âm mưu chống lại ông.
I should have known theJedi were plotting to take over.
Đáng lẽ tôi phải biết các Jedi có âm mưu chiếm quyền.
I should have know the Jedi were plotting to take over.
Đáng lẽ tôi phải biết các Jedi có âm mưu chiếm quyền.
Results: 60, Time: 0.032

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese