as in everyas in allas well as in allas well as in every
trong tất cả
of allin everyamong allwithin allduring allin everythingfor allthroughout all
như trên mọi
as in all
như trong tất cả mọi
as in all
như ở tất cả
as in all
như trong cả
trong mọi
in everyin anyin everythingof allunder allin all thingsat allunder anyat everyin each
Examples of using
As in all
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
But as in all occult development, the beginning will be small
Nhưng trong mọi cuộc phát triển huyền môn,
Bring a refillable water bottle- The tap water in Sweden, as in all of Scandinavia, is perfectly drinkable.
Mang theo một chai nước có thể nạp lại được- Nước máy ở Thu Sweden Điển, như ở tất cả các nước Scandinavia, đều có thể uống được.
As in all forms of warfare, a critical objective
Trong mọi hình thức chiến tranh,
As in all things, the spiritual must govern the physical; for our bodies are God's temples.
Trong tất cả mọi việc, tâm linh phải chi phối thể xác; vì thân thể chúng ta là đền thờ của Đức Chúa Trời.
Pirate Browser Game 1, and as in all games of this type are thought out multiplayer mode, to communicate with others online pirates.
Pirate Game trình duyệt 1, và như trong tất cả các trò chơi loại này được nghĩ ra nhiều chế độ, để giao tiếp với những người khác cướp biển trực tuyến.
But in the Oblonskys' household, just as in all families, there was one inconspicuous yet most important and useful person- Matriona Filimonvovna.
Nhưng trong nhà Oblonxki cũng như trong mọi gia đình khác, có một nhân vật lu mờ nhưng rất quan trọng và rất có ích: Matriona Filimonovna.
As in all Colonial cities, there were two towns within this one:
Cũng như trong tất cả các thành phố thuộc địa,
As in all the above cases,
Như trong tất cả các trường hợp trên,
Unfortunately, as in all wars, there will be no winners," Engdahl writes in his piece for New Eastern Outlook.
Tuy nhiên, thật không may là trong mọi cuộc chiến tranh, không có bên nào là thắng cuộc cả," Engdahl viết trong một bài phân tích đăng trên tuần san New Eastern Outlook.
Conditions in Ho Chi Minh City, as in all the South of the reunified country, were drastic.
Tình hình ở thành phố Hồ Chí Minh lúc đó, cũng như trên toàn miền Nam sau thống nhất, rất hỗn loạn.
In business, as in all things, you must learn to crawl before you can run.
Trong kinh doanh, cũng như trong tất cả mọi việc khác, bạn cần phải học bò trước khi học chạy.
In the new Great Game, as in all realpolitik arenas, no vacuum lasts for long.
Trong“ ván bài lớn” mới, cũng như trong tất cả các đấu trường thực tế, tình trạng chân không quyền lực sẽ không kéo dài bao lâu.
As in all the churches of the saints,
Cũng như trong hết thảy các giáo hội của các thánh,
But in the Oblonskys' household, as in all families indeed,
Nhưng trong nhà Oblonxki cũng như trong mọi gia đình khác,
In sociology, as in all branches of true science, the law of universal causation holds good.
Trong ngành xã hội học, giống như trong mọi ngành khoa học chân chính, luật quan hệ Nhân quả đại đồng vẫn đúng.
There, as in all of Greece, abbots are addressed by everyone as'Geronda,' which means'old man.'.
Ở đó, cũng như trên toàn Hy Lạp, tu viện trưởng được mọi người gọi là" Geronda", có nghĩa là" ông già".
Here, as in all the Scriptures, Christian service is not mentioned until the great issues of dedication and consecration are presented.
Ở đây, cũng như trong tất cả các Thánh, dịch vụ Kitô giáo không được đề cập đến khi họ đã trình bày những câu hỏi lớn về sự cống hiến và thánh hiến.
It is important to be informed and nowadays, as in all times, the information has reached the ordinary man filtered and incomplete.
Điều quan trọng là phải được thông báo và ngày nay, vì trong mọi thời đại, thông tin đã đến được người đàn ông bình thường được lọc và không đầy đủ.
But as in all instances of growth under extractive institutions, this experience did not feature technological change
Nhưng như trong mọi trường hợp của tăng trưởng dưới các thể chế chiếm đoạt, kinh nghiệm này
As in all situations, the determining factor will be our attitudes,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文