BOTH SHIPS in Vietnamese translation

[bəʊθ ʃips]
[bəʊθ ʃips]
cả hai tàu
both ships
both vessels
both trains
both submarines
cả hai con tàu đều
both ships
both vessels were
cả hai chiếc đều
both ships
both cars
cả 2 tàu
both ships
cả 2 con tàu

Examples of using Both ships in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Both ships were detected operating off the coast of Florida near the US Naval Station Mayport,
Cả hai tàu bị phát hiện ngoài khơi gần trạm hải quân Mayport,
Both ships reached higher horsepower figures on trials, though their speeds were not significantly improved.
Cả hai con tàu đều đạt được công suất cao hơn khi chạy thử máy, cho dù tốc độ của chúng không được cải thiện đáng kể.
Japan announced last year plans to convert both ships, which are currently designed to operate helicopters, to be able to handle F-35Bs.
Nhật Bản đã công bố kế hoạch năm ngoái để chuyển đổi cả hai tàu, hiện đang được thiết kế để vận hành máy bay trực thăng, để có thể vận hành F- 35B.
The last time USAC attempted a rescue well, we lost both ships. this far past the outer reach.
Chúng ta đã mất cả 2 con tàu. Lần cuối cùng mà USAC giải nguy thành công đã cách đây xa lắm rồi.
Both ships, described as“unsinkable,” hit an iceberg and went under in mid-April.
Cả hai con tàu đều được mô tả là" không thể chìm", và cả hai đều bị chìm bởi một tảng băng trôi vào giữa tháng Tư.
Strike link in three planes with the consumption of six missiles x-32 is guaranteed to destroy both ships.
Đòn tấn công của một biên đội gồm 3 chiếc máy bay sử dụng 6 quả tên lửa KH- 32 đảm bảo chắc chắn tiêu diệt cả 2 tàu( Mỹ).
Both ships resupply Navy warships for the United States Fifth Fleet, which is based in Manama, Bahrain.
Cả hai tàu này đều đang làm nhiệm vụ cung ứng cho các tàu chiến trực thuộc Hạm đội 5- Hải quân Mỹ, đóng tại Manama, Bahrain.
The last time USAC attempted a rescue this far out… we lost both ships.
Lần cuối cùng mà USAC giải nguy thành công đã cách đây xa lắm rồi… Chúng ta đã mất cả 2 con tàu.
Both ships have ample restaurants and shopping areas to delight their passengers.
Cả hai tàu có nhà hàng phong phú và các khu vực mua sắm thỏa thích hành khách của họ.
Both ships are cruise ferries meaning that they combine the features of cruise ships and traditional ferries.
Cả hai tàu phà du lịch có nghĩa là họ kết hợp các tính năng của tàu du lịch và phà truyền thống.
Both ships were caught in the harbour during the Battle of Weihaiwei in early 1895, with Zhenyuan only partially seaworthy.
Cả hai tàu đều kẹt ở bến cảng trong Trận Uy Hải Vệ vào đầu năm 1895, với chỉ Trấn Viễn có khả năng đi biển.
For both ships the radars, sonar,
Đối với cả hai tàu này, các đài radar,
The latest explosions caused far more damage, forcing crews to evacuate both ships as they were underway.
Vụ nổ mới nhất gây ra thiệt hại lớn hơn nhiều, buộc thủy thủ đoàn phải sơ tán khỏi cả hai tàu.
now attacked both ships.
bây giờ tấn công cả hai tàu.
Both ships sank- and not one of the 645 men on board the Sydney survived.
Hai tàu đều bị chìm và toàn bộ 645 người trên Sydney thiệt mạng.
Both ships of the class were sunk by US Navy forces at the battle of Surigao Strait on 25 October 1944.
Cả hai chiếc trong lớp đều bị Hải quân Mỹ đánh chìm trong trận chiến eo biển Surigao vào ngày 25 tháng 10 năm 1944.
Both ships entered Purvis Bay for emergency repairs, thence to Espiritu Santo, New Hebrides Islands
Cả hai con tàu đã đi đến vịnh Purvis để được sửa chữa khẩn cấp,
Both ships returned to Willemstad, Curacao,
Cả hai con tàu phải quay trở về Willemstad,
The Japanese Trade Ministry stated that both ships were carrying"Japan-related cargo".
Bộ thương mại Nhật Bản cho biết hai tàu có" hàng hóa liên quan đến Nhật Bản".
Both ships played a small role in World War I as they unsuccessfully hunted for the German East Asia Squadron in late 1914.
Cả hai tàu đều đóng một vai trò nhỏ trong Thế chiến I khi chúng không thành công săn lùng Phi đội Đông Á Đức vào cuối năm 1914.
Results: 118, Time: 0.045

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese