CANNOT BE SAVED in Vietnamese translation

['kænət biː seivd]
['kænət biː seivd]
không thể được cứu
cannot be saved
cannot be rescued
không thể lưu được
cannot be saved
là không thể cứu vãn
cannot be saved
không thể giữ lại được

Examples of using Cannot be saved in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our planet cannot be saved unless we leave fossil fuels in the ground where they belong,” he stressed, according to Entertainment Weekly.
Hành tinh của chúng ta không thể được cứu trừ phi chúng ta để nhiên liệu hóa thạch nằm trong mặt đất, nơi chúng thuộc về”, DiCaprio phát biểu.
columns by 65,536 rows cannot be saved.".
65.536 hàng sẽ không thể lưu được.".
herself might think that your marriage cannot be saved.
cuộc hôn nhân là không thể cứu vãn.
when a root cannot be saved, the tooth will have to be removed.
khi một chân răng không thể giữ lại được, bạn sẽ cần phải nhổ răng.
Then certain individuals came down from Judea and were teaching the brothers,‘Unless you are circumcised according to the custom of Moses, you cannot be saved.'.
Có mấy người từ xứ Giu- đê đến, dạy các anh em rằng: Nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lễ Môi- se, thì không thể được cứu rỗi.
If you exceed either of these limits, the workbook cannot be saved.
Nếu bạn vượt quá một trong hai giới hạn này thì không thể lưu được sổ làm việc.
Sometimes, no matter what you do, some loves cannot be saved.
Đôi khi, dù bạn có làm thế nào thì một số chuyện tình cảm vẫn là không thể cứu vãn.
Regardless of how much we can work or how good our work may be, we cannot be saved and regenerated by our work.
Dầu chúng ta làm được bao nhiêu điều và công việc của chúng ta tốt đến đâu, chúng ta không thể được cứuđược tái sinh bởi việc làm của mình.
agree that the marriage cannot be saved, things are simple.
cuộc hôn nhân là không thể cứu vãn, thì mọi chuyện đều đơn giản.
Some men came down from Judea and began teaching the brethren,“Unless you are circumcised according to the custom of Moses, you cannot be saved.”.
Có mấy người từ xứ Giu- đê đến, dạy các anh em rằng: Nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lễ Môi- se, thì không thể được cứu rỗi.
Settings you have made, such as a language selection, cannot be saved and must therefore be queried again on each page.
Các cài đặt bạn đã thực hiện không thể được lưu trữ và do đó phải được truy vấn lại trên mỗi trang.
Camera applications cannot be saved in a computer or external memory as a backup.
Ứng dụng máy ảnh không thể được lưu trong máy tính hoặc bộ nhớ bên ngoài như một bản sao lưu..
In the event that injured teeth cannot be saved or repaired, dental implants are now often utilized as replacements for missing teeth.
Trong trường hợp đó bị thương răng không thể được lưu hoặc sửa chữa, cấy ghép nha khoa thường xuyên bây giờ được sử dụng như thay thế cho răng bị mất.
In the event that injured teeth cannot be saved or repaired, dental implants are often used as replacements for missing teeth.
Trong trường hợp đó bị thương răng không thể được lưu hoặc sửa chữa, cấy ghép nha khoa Đang thường xuyên sử dụng như là thay thế cho răng bị mất.
there will always be some that cannot be saved.”.
sẽ luôn có một số người mà không thể cứu được.”.
The VSQ files cannot be saved and the only savable format is. wav.
Các file VSQ không thể lưu lại được và định dạng duy nhất có thể lưu lại là*. wav.
Calhoun says the game cannot be saved without a beacon to attract and kill the Cy-Bugs.
Calhoun nhận ra rằng trò chơi không thể cứu vãnkhông có ngọn đèn sáng để thu hút và tiêu diệt lũ Bọ Máy.
A system image cannot be saved on this location" and"Other people might be able to access your backup on this location type".
Image của hệ thống không được lưu trên location này” và“ Người dùng có thể truy cập vào backup của bạn theo kiểu location đó”.
China cannot be saved by speeches alone we need action.
Mà còn cần cả hành động. Nhưng không thể cứu Tổ quốc chỉ với tuyên truyền lời nói.
Only HD wallets cannot be saved in Crypto Scan because of the continually changing deposit addresses.
Riêng các ví HD không thể lưu trong Crypto Scan vì địa chỉ tiền gửi thường xuyên thay đổi.
Results: 114, Time: 0.0455

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese