không thể đến
not be able to come
can't come
can't go to
cannot reach
can't get
can't visit
didn't come
cannot arrive
are unable to come to
didn't go to không thể đi
not be able to go
unable to walk
unable to go
can't go
can't walk
can't leave
can't come
can't get
cannot travel
don't go không thể tới
can't go to
can't come
cannot get
can't reach
could not arrive
cannot visit
do not go không thể trở
cannot return
unable to return
can't go
can't come
cannot turn
will never become không đến được
fail to reach
does not reach
don't get to
cannot reach
is not reached
never reach
not be here
will not reach
is not coming
not arrived yet không thể ra
can't go
cannot make
can't give
can't put
can't leave
don't go
cannot take
can't come
unable to go
Such a thing cannot come from God's Spirit.”. You cannot come to me with your problems anymore. Bà không đến được. I cannot come with you due to the magnetics of the quantum field. Tôi không đi cùng cô được do từ tính của trường lượng tử.
Did Viscount Emlin cannot come ?"? Tử tước Emlin không đến được ư? And tell her that I cannot come .". Bảo với con bé là tớ không đến được nhé.”. And tell her that I cannot come .". Nói với lão là tao không đến được.". I have married a wife, and therefore I cannot come . Tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được. Ah, Jane,” he said softly,“I cannot come with you. À, Jane,” anh dịu dàng,“ ta không đi cùng cô được. My mistress says the pig cannot come in. Bà chủ nói rằng heo không thể vô nhà. He will respond to you even if you cannot come , if you send him a message, with your photograph, if possible. Ông ấy sẽ đáp lại bạn ngay cả khi bạn không thể đến , nếu bạn gửi thư cho ông ấy, với hình của bạn, nếu có thể. . Friend, you cannot come into God's presence without His permission. Nhưng Thiên Chúa không thể đi vào cuộc đời bạn, nếu không có sự đồng y của bạn. money and happiness cannot come from the same place. hạnh phúc không thể đến cùng lúc. The substitute cannot come on until the ball is out of play and he has a referee's consent. Các thay thế không thể đi vào cho đến khi bóng được ra ngoài chơi và anh có sự đồng ý của trọng tài. Oh, but unfortunately Cui Hua cannot come , this is why I said woman cannot get married too early!”. Haiz, đáng tiếc Thúy Hoa không thể tới , vậy nên tớ mới nói con gái không nên kết hôn sớm như vậy!”. You will look for me but will not find me, and where I am you cannot come ”(7:33-34). Các ngươi sẽ kiếm Ta mà chẳng thấy, và nơi Ta ở, các ngươi không thể đến được”( câu 33, 34). Churchill said“You cannot come all this way to North Africa without seeing Marrakech. Nhưng tôi bảo ông" Ông không thể đi Bắc Phi theo cách này mà không qua Marrakesh. In fact, in many previous lives, many of your wishes cannot come true. Trên thực tế, trong những kiếp trước có rất nhiều ước muốn của bạn không thể trở thành sự thật. The fourth body exists, but it is very subtle; it cannot come within our grasp. Thể thứ tư tồn tại, nhưng nó rất tinh tế; nó không thể tới bên trong việc hiểu thấu của chúng ta.
Display more examples
Results: 196 ,
Time: 0.0638